Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời :
Chọn từ phát âm khác với những từ còn lại (chìa khóa: ed)
1.extended 2.visited 3.jumped 4.started
~HT~
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
Chọn từ có cách phát âm vần nhấn đọc khác với các từ còn lại:
A. Citadel
B. Chocolate
C. Museum
D. Badminton
Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại:
A. clown. B. down. C.own. D. town
Hok tốt.
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
A. clown B. down C. own D. town
Hok toost
1 D
2 B
3 C
4 C
5 A
6 D
7 B
8 A
9 B
10 D
Chọn từ có cách phát âm -ed khác với những từ còn lại
1
A. arrived
B. believed
C. received
D. hoped
2
A. opened
B. knocked
C. played
D. occurred
3
A. rubbed
B. tugged
C. stopped
D. filled
4
A. dimmed
B. travelled
C. passed
D. stirred
5
A. tipped
B. begged
C. quarreled
D. carried
6
A. tried
B. obeyed
C. cleaned
D. asked
7
A. packed
B. added
C. worked
D. pronounced
8
A. watched
B. phoned
C. referred
D. followed
9
A. agreed
B. succeeded
C. smiled
D. loved
10
A. laughed
B. washed
C. helped
D. weighed