Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
# small , tall , thin , short , big
# often , never , always , sometimes , usually
# peas , beans , lettuce , carrot , cabbage ,
# soda , iced tea , water , milk
# shoulder , foot , chest , leg , arm
Nhóm 1: Những trạng từ chỉ tầng suất:
often, never, always, sometimes, usually.
Nhóm 2 : Đồ ăn:
peas, beans, lettuce, carrot, cabbage.
Nhóm 3 : Chỉ hình dáng, kích cỡ:
small, tall, foot, thin, short, big.
Nhóm 4 : Đồ uống:
soda, juice, iced tea, water, milk.
Nhóm 5: Những bộ phận trên cơ thể:
shoulder, foot. chest, leg, arm.
Chúc cậu hok giỏi nha.
- long/short: leg, arms, tail, hair
- big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose
- black/blonde/curly/straight: hair, fur
- chubby: face, cheeks
- round/long: face
body: tall;slim;short
hair: red;blond;long;brown;short
eyes: blue;glasses;brown
1 Appearance: tall, chubby, slim, small, handsome,
2 Body parts: Shoulder, pony hair, finger, leg, foot, ankle, chest
3 personality: quiet, kind, strict, hard-working, friendly, smart, clever
mousetache hình như là bẫy chuột, cậu có viết nhầm không đấy =)?
chữ bị dính lại cứ hiểu là tớ xuống dòng ở chổ clever nhá