K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 9 2021

1 Appearance: tall, chubby, slim, small, handsome,
2 Body parts: Shoulder, pony hair, finger, leg, foot, ankle, chest
3 personality: quiet, kind, strict, hard-working, friendly, smart, clever
mousetache hình như là bẫy chuột, cậu có viết nhầm không đấy =)?

15 tháng 9 2021

 chữ bị dính lại cứ hiểu là tớ xuống dòng ở chổ clever nhá 

xếp thành hai cột nào zị:D?

tích mình với

ai tích mình

mình tích lại

thanks

28 tháng 7 2018

mk mk kb cho

mk mk lại cho

thanks, very much

1. is

2.isn't

3.doesn't have

4.is

5.has

6.are

7.is

8.has

24 tháng 7 2017

# small , tall , thin , short , big

# often , never , always , sometimes , usually

# peas , beans , lettuce , carrot , cabbage ,

# soda , iced tea , water , milk

# shoulder , foot , chest , leg , arm

24 tháng 7 2017

Nhóm 1: Những trạng từ chỉ tầng suất:

often, never, always, sometimes, usually.

Nhóm 2 : Đồ ăn:

peas, beans, lettuce, carrot, cabbage.

Nhóm 3 : Chỉ hình dáng, kích cỡ:

small, tall, foot, thin, short, big.

Nhóm 4 : Đồ uống:

soda, juice, iced tea, water, milk.

Nhóm 5: Những bộ phận trên cơ thể:

shoulder, foot. chest, leg, arm.

Chúc cậu hok giỏi nha.

25 tháng 7 2017

Nhóm 1 : small , tall , thin , short , big

Nhóm 2 : often , never , always , sometimes , usually

Nhóm 3 : shoulder , foot , chest , leg , arm

Nhóm 4 : peas , beans , lettuce , carrot , cabbage

Nhóm 5 : soda , juice , iced tea , water , milk

17 tháng 8 2018
  • long/short: leg, arms, tail, hair
  • big/small: head, hands, ears, feet, eyes, nose
  • black/blonde/curly/straight: hair, fur
  • chubby: face, cheeks
  • round/long: face

body: tall;slim;short

hair: red;blond;long;brown;short

eyes: blue;glasses;brown