Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CaCO3: canxi cacbonat - muối trung hòa
Na2SO3: natri sunfit - muối trung hòa
Cu2O: đồng (I) oxit - oxit bazơ
Na2O: natri oxit - oxit bazơ
HCl: axit clohiđric - axit
ZnSO4: kẽm sunfat - muối trung hòa
Fe(OH)3: sắt (III) hiđroxit - bazơ ko tan
H3PO4: axit photphoric - axit
Ca(OH)2: canxi hiđroxit - bazơ tan
Al(OH)3: nhôm hiđroxit - bazơ ko tan
Cu: đồng
CuOH, CO, CO2 nữa nhé bạn, chắc tại bạn ấy viết đề dài quá bạn ko nhìn hết vs cả lập bảng cho khoa học nha :D
3)
CTHH | Phân loại |
K2O | Oxit |
HF | Axit |
ZnSO4 | Muối |
CaCO3 | Muối |
Fe(OH)2 | Bazo |
CO2 | Oxit |
H2O | Oxit |
AlCl3 | Muối |
H3PO4 | Axit |
NaOH | Bazo |
KOH | Bazo |
SO3 | oxit |
HCl | Axit |
4)
Thứ tự lần lượt nhé :)
CuOH
Fe(OH)3
H2SO4
HNO3
KOH
Ba(OH)2
HBr
H2S
CTHH | Phân Loại |
K2O | Oxit bazo |
HF | axit ko có ntu O |
ZnSO4 | muối TH |
CaCO3 | Muối TH |
Fe(OH)2 | bazo ko tan |
CO2 | oxit axit |
H2O | oxit axit |
AlCl3 | Muối TH |
H3PO4 | axit có ntu O |
NaOH | bazo ko tan |
KOH | bazo |
SO3: oxit axit
HCl : axit ko có ntu O
4)
a) CuOH
b) Fe(OH)3
c) HCl
d) HNO3
e) KOH
f) Ba(OH)2
g) HBr
h) H2S
Axit:
HF : Axit flohidric
HNO3 : Axit nitric
H3PO4 : Axit photphoric
Bazo :
Fe(OH)3 : Sắt III hidroxit
Fe(OH)2 : Sắt II hidroxit
Muối :
ZnSO4 : Kẽm sunfat
CaCO3 : Canxi cacbonat
Oxit bazo :
K2O : Kali oxit
Oxit lưỡng tính
Al2O3 : Nhôm oxit
Oxit axit :
SO3 : Lưu huỳnh trioxit
CO2 : Cacbon đioxit
NO2 : Nito đioxit
Oxit trung tính :
CO : Cacbon monooxit
- Muối:
+ CaCO3: canxi cacbonat
+ Na2SO3: natri sunfit
+ ZnSO4: kẽm sunfat
+ Fe(NO3)3: sắt 3 nitrat
+ Fe2(SO4)3: sắt 3 sunfat
+ Na3PO4: natri photphat
+ NaHCO3: natri hidro cacbonat
+ NaH2PO4: natri đihidro photphat
+ KHSO4: kali hidro sunfat
- Oxit axit:
+ CO: cacbon oxit
+ CO2: cacbon đioxit
+ N2O5: đinito pentoxit
+ SO3: lưu huỳnh trioxit
+ P2O5: điphotpho pentoxit
+ NO: nito oxit
-Oxit bazo:
+ CuO: đồng 2 oxit
+ Na2O: natri oxit
- Axit:
+HCl: axit clohidric
+ H3PO4: axit photphoric
+ H2O: nước
+ HNO3: axit nitric
- Bazo:
+ Fe(OH)3: sắt 3 hidroxit
+ Ca(OH)2: canxi hidroxit
+ Al(OH)3: nhôm hidroxit
+ Cu(OH)2: đồng 2 hidroxit
CTHH | Tên | Phân loại |
Al2O3 | Nhôm oxit | oxit |
SO3 | Lưu huỳnh trioxit | oxit |
CO2 | Cacbon đioxit | oxit |
CuO | Đồng (II) oxit | oxit |
H2SO4 | Axit sunfuric | axit |
KOH | Kali hiđroxit | bazơ |
Ba(OH)2 | Bari hiđroxit | bazơ |
ZnSO4 | Kẽm sunfat | muối |
Na2SO4 | Ntri sunfat | muối |
NaHCO3 | Natri hiđrocacbonat | muối |
K2HPO4 | Kali hiđrophotphat | muối |
Ca(HSO4)2 | Canxi hiđrosunfat | muối |
H3PO4 | Axit photphoric | axit |
CaCl2 | Canxi clorua | muối |
Fe(NO3)3 | Sắt (III) nitrat | muối |
Fe(OH)2 | Sắt (II) hiđroxit | bazơ |
KHHH | Phân loại | Gọi tên |
K2O | oxit bazơ | Kali oxit |
HF | axit | axit flohiđric |
ZnSO3 | muối | Kẽm sunfit |
CaCO3 | muối | Canxi cacbonat |
Fe(OH)2 | bazơ | Sắt (II) hiđroxit |
AlCl3 | muối | Nhôm clorua |
H3PO4 | axit | axit photphoric |
NaH2PO4 | muối | Natri đihiđrophotphat |
Na3PO4 | muối | Natri photphat |
MgS | muối | Magie sunfur |
Ba(OH)2 | bazơ | Bari hiđroxit |
H2SO3 | axit | axit sunfurơ |
CuBr2 | muối | Đồng (II) bromua |
Fe3O4 | oxit bazơ | Sắt (II,III) oxit |
H2O | oxit trung tính | đihiđro oxit |
MnO2 | oxit bazơ | Mangan (IV ) oxit |
Na3PO4 | muối | Natri photphat |
KHHH | Phân loại | Gọi tên |
K2O | oxit bazơ | Kali oxit |
HF | axit | axit flohiđric |
ZnSO3 | muối | Kẽm sunfit |
CaCO3 | muối | Canxi cacbonat |
Fe(OH)2 | bazơ | Sắt (II) hiđroxit |
AlCl3 | muối | Nhôm clorua |
H3PO4 | axit | axit photphoric |
NaH2PO4 | muối | Natri đihiđrophotphat |
Na3PO4 | muối | Natri photphat |
MgS | muối | Magie sunfur |
Ba(OH)2 | bazơ | Bari hiđroxit |
H2SO3 | axit | axit sunfurơ |
CuBr2 | muối | Đồng (II) bromua |
Fe3O4 | oxit bazơ | Sắt (II,III) oxit |
H2O | oxit lưỡng tính | đihiđro oxit |
MnO2 | oxit axit | Mangan (IV ) oxit |
N3PO4(??) |
Na2O : Natri oxit => oxit bazo
HCl :axit clohidric => axit
ZnO :kẽm oxit => oxit bazo
ZnSO4 :kẽm sunfat => muối
Fe2O3 :sắt(III) oxit => oxit bazo
Fe(OH)2 :sắt(II) hidroxit => bazo
Fe(OH)3 :Sắt(III) oxit => bazo
H3PO4 :axit phophoric => axit
CO :cacbon oxit => khí
CO3 :cacbon trioxit => oxit axit
N2O :đinito penta oxit => khí
HNO3 :axit nitoric => axit
AlCl3 :Nhôm clorua => muối
Fe2(SO4)3 :sắt(III) sunfat => muối
FeSO4 : sắt(II) sunfat => muối
Na3PO4 :natri photphat => muối
Cu(NO3)2 :đồng(II) nitrat => muối
CTHH | Phân loại | Tên gọi |
Na2O | oxit bazơ | natri oxit |
P2O5 | oxit axit | điphotpho pentaoxit |
H2SO4 | axit có oxi | axit sunfuric |
NaNO3 | muối trung hoà | natri nitrat |
KOH | bazơ tan | kali hiđroxit |
HCl | axit không có oxi | axit clohiđric |
H3PO4 | axit có oxi | axit photphoric |
Fe(OH)2 | bazơ không tan | sắt (II) hiđroxit |
FeO | oxit bazơ | sắt (II) hiđroxit |
N2O5 | oxit axit | đinitơ pentaoxit |
H2SO3 | axit có oxi | axit sunfurơ |
Na3PO4 | muối trung hoà | natri photphat |
KOH (đã làm) | muối trung hoà | sắt (III) clorua |
Al(OH)3 | bazơ không tan | nhôm hiđroxit |
Mg(HCO3)2 | muối axit | magie hiđrocacbonat |
ZnSO4 | muối trung hoà | kẽm sunfat |
CTHH | Tên | Phân loại |
Al2O3 | Nhôm oxit | oxit |
SO3 | Lưu huỳnh trioxit | oxit |
CO2 | Cacbon đioxit | oxit |
CuO | Đồng (II) oxit | oxit |
H2SO4 | axit sunfuric | axit |
KOH | Kali hiđroxit | bazơ |
Ba(OH)2 | Bari hiđroxit | bazơ |
ZnSO4 | Kẽm sunfat | muối |
Na2SO4 | Natri sunfat | muối |
NaHCO3 | Natri hiđrocacbonat | muối |
K2HPO4 | Kali hiđrophotphat | muối |
Ca(HSO4)2 | Canxi hiđrosunfat | muối |
H3PO4 | axit photphoric | axit |
CaCl2 | Canxi clorua | muối |
- Oxit:
CO: cacbon monooxit
NO: nitơ monooxit
CO2: cacbon đioxit
NO2: nitơ đioxit
K2O: kali oxit
H2O: nước
- Axit:
HF: axit flohidric
HClO: axit hipoclorơ
HClO4: axit pecloric
H3PO4: axit photphoric
- Bazơ:
Fe(OH)2: sắt (II) hidroxit
Fe(OH)3: sắt (III) hidroxit
- Muối:
ZnSO4: kẽm sunfat
CaCO3: canxi cacbonat
AlCl3: nhôm clorua
NaH2PO4: natri đihidrophotphat
Na2HPO4: natri hidrophotphat
Na3PO4: natri photphat