Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1) NaAlO2 và HCl; (2) NaOH và NaHCO3;
(4) (NH2)2CO và Ca(OH)2 ; (5) Ba(AlO2)2 và Na2SO4;
(7) Ba(HCO3)2 và NaOH. (8) CH3COONH4 và HCl (9) KHSO4 và NaHCO3
(10). CuO + C .
Đáp án C
ĐÁP ÁN A
Các trường hợp thoả mãn: 1 – 2 – 4 – 5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10
Chọn đáp án A
(1) Do Al3+ thủy phân ra H+ nên sẽ có kết tủa Al(OH)3 tạo thành.
(4) Do NH4+ thủy phân ra H+.
(6) 3Na2CO3 + 2AlCl3 + 3H2O → 2Al(OH)3 + 3CO2 + 6NaCl
(10) Tương tự như (6)
1) NaAlO2 và AlCl3 ;
(2) NaOH và NaHCO3
(4) NH4Cl và NaAlO2 ;
(5) Ba(AlO2)2 và Na2SO4;
(6) Na2CO3 và AlCl3
(7) Ba(HCO3)2 và NaOH.
(8) CH3COONH4 và HCl
(9) KHSO4 và NaHCO3
(10) FeBr3 và K2CO3
ĐÁP ÁN A
Đáp án A
Định lý tư duy giải
(1) Do Al3+ thủy phân ra H+ nên sẽ có kết tủa Al(OH)3 tạo thành.
(4) Do NH4+ thủy phân ra H+.
(6) 3Na2CO3 + 2AlCl3 + 3H2O ® 2Al(OH)3 + 3CO2 + 6NaCl
(10) Tương tự như (6)
Đáp án A
(1) NaAlO2 và AlCl3 ;
(2) NaOH và NaHCO3;
(4) NH4Cl và NaAlO2 ;
(5) Ba(AlO2)2 và Na2SO4;
(6) Na2CO3 và AlCl3
(7) Ba(HCO3)2 và NaOH.
(8) CH3COONH4 và HCl
(9) KHSO4 và NaHCO3
(10) FeBr3 và K2CO3
Chọn đáp án A
Các cặp có phản ứng là:
(1) NaAlO2 và AlCl3 ;
(2) NaOH và NaHCO3;
(4) NH4Cl và NaAlO2 ;
(5) Ba(AlO2)2 và Na2SO4;
(6) Na2CO3 và AlCl3
(7) Ba(HCO3)2 và NaOH.
(8) CH3COONH4 và HCl
(9) KHSO4 và NaHCO3
(10) FeBr3 và K2CO3
Các cặp chất xảy ra phản ứng: 1 – 2 – 4 – 5 – 7 – 8 – 9 - 10
ĐÁP ÁN C