Số | Phần mười | Phần trăm | Phần nghìn | Phần chục nghìn |
0,0236891 | 0,0 | 0,02 | 0,024 | 0,0237 |
2,1738999 | 2,2 | 2,17 | 2,174 | 2,1739 |
Số | Tròn phần mười | Tròn phần trăm | Tròn phần nghìn | Tròn phần vạn |
\(0,0236891\) | \(0,0\) | \(0,02\) | \(0,024\) | \(0,0237\) |
\(2,1738999\) | \(2,2\) | \(2,17\) | \(2,174\) | \(2,1739\) |