K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5G. Personal qualities (Phẩm chất cá nhân)1. Match the adjectives with the descriptions of the people.(Nối các tính từ với các định nghĩa về người.)confident (tự tin); enthusiastic (nhiệt tình); friendly (thân thiện); good at communicating (giỏi giao tiếp); honest (thành thật); physically fit (khoẻ khoắn); sensitive (nhạy cảm)1. She feels sure that she can do the job well.(Cô ấy cảm thấy cô có thể làm tốt công việc.)2. He smiles and talks to...
Đọc tiếp

5G. Personal qualities (Phẩm chất cá nhân)

1. Match the adjectives with the descriptions of the people.

(Nối các tính từ với các định nghĩa về người.)

confident (tự tin); enthusiastic (nhiệt tình); friendly (thân thiện); good at communicating (giỏi giao tiếp); honest (thành thật); physically fit (khoẻ khoắn); sensitive (nhạy cảm)

1. She feels sure that she can do the job well.

(Cô ấy cảm thấy cô có thể làm tốt công việc.)

2. He smiles and talks to everyone at work.

(Anh ấy cười và nói chuyện với tất cả mọi người ở nơi làm việc.)

3. She's good at explaining things to people.

(Cô ấy giỏi giải thích vấn đề với mọi người.)

4. He always tells the truth.

(Anh ấy luôn nói sự thật.)

5. She's always excited and interested in new ideas.

(Cô ấy luôn phấn khích và hứng thú với các ý tưởng mới.)

6. He is active and strong.

(Anh ấy năng động và khỏe mạnh.)

7. She understands other people's feelings.

(Cô ấy hiểu cảm xúc của người khác.)

flexible (linh hoạt); hard-working (chăm chỉ); organized (có tổ chức); outgoing (dễ tính); patient (kiên nhẫn); punctual (đúng giờ); reliable (đáng tin cậy)

8. He doesn't mind if things change at work.

(Anh ấy không thấy phiền hà nếu có sự thay đổi trong công việc.)

9. She plans her work very well.

(Cô ấy lên kế hoạch công việc rất kỹ càng.)

10. He always arrives at work on time.

(Anh ấy luôn đến nơi làm việc kịp giờ.)

11. She likes being with other people.

(Cô ấy thích đi với người khác.)

12. He works very hard.

(Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

13. You can trust her to do her job well.

(Bạn có thể tin tưởng cô ấy làm tốt công việc của mình.)

14. He doesn't mind waiting.

(Anh ấy không phiền khi chờ đời.)

 

0