trái nghĩa với từ lễ phép
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
từ đồng nghĩa:Lễ độ,lịch sự,lễ nghĩa
Từ trái nghĩa:Hỗn láo,xấc xược,mất dạy
từ cùng nghĩa với lễ phép là lễ độ
từ trái nghĩa với lễ phép là hỗn xược
1 . thong tha / hon loan
2 . hon loan / tha
3 . le phep / vo le
4 . bat lich su / lich su
5 . nong / sau
XIn loi vi ko danh dau duoc nhe !
thong thả / vội vàng
hỗn loạn / bình thường
lễ phép / vô lễ
bất lịch sự / lịch sự
nông / sâu
Tốt — xấu: chỉ bản chất con người
Ngoan — hư: chỉ bản chất con người
Lễ phép— hỗn láo: chỉ thái độ
Chăm chỉ— lười biếng: chỉ tính cách, bản chất
Sạch sẽ— bẩn thỉu: chỉ nề nếp
Vui vẻ— cáu kỉnh: chỉ tính cách
Bảo vệ— phá hoại: chỉ thái độ
Bạn cho mình hỏi với:
từ ngục nhiên hay ngạc nhiên? mk sẽ trả lời cho bạn nhé!^-^
Trái nghĩa với từ lễ phép là : Vô lễ , hỗn xược , hỗn láo ,...
Trái nghĩa với từ lễ phép là mất dạy thô ,lỗ hỗn ,xược