năm nay tổng số tuổi của hai mẹ con là 45 tuổi. tìm tuổi mỗi người, biết rằng 2 lần tuổi của mẹ bằng 7 lần tuổi con.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bhjFGheQaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa
» Bảng vàng
Số học sinh dự thi online toàn quốc
1Số học sinh:786
2Số học sinh:48609
3Số học sinh:59656
4Số học sinh:60133
5Số học sinh:206252
6Số học sinh:25
Số học sinh dự thi online tỉnh/thành phố
STT | Tỉnh/Thành phố | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 51455 | |
2 | Hồ Chí Minh | 4168 | |
3 | An Giang | 1373 | |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3580 | |
5 | Bình Dương | 1041 | |
6 | Bình Phước | 1911 | |
7 | Bình Thuận | 70 | |
8 | Bình Định | 1063 | |
9 | Bạc Liêu | 56 | |
10 | Bắc Giang | 1933 | |
11 | Bắc Kạn | 2590 | |
12 | Bắc Ninh | 45493 | |
13 | Bến Tre | 55 | |
14 | Cao Bằng | 114 | |
15 | Cà Mau | 3108 | |
16 | Cần Thơ | 506 | |
17 | Gia Lai | 1863 | |
18 | Hà Giang | 39 | |
19 | Hà Nam | 20716 | |
20 | Hà Tĩnh | 293 | |
21 | Hòa Bình | 5207 | |
22 | Hưng Yên | 4391 | |
23 | Hải Dương | 4690 | |
24 | Hải Phòng | 20309 | |
25 | Hậu Giang | 18 | |
26 | Khánh Hòa | 165 | |
27 | Kiên Giang | 690 | |
28 | Kon Tum | 36 | |
29 | Lai Châu | 64 | |
30 | Long An | 869 | |
31 | Lào Cai | 26093 | |
32 | Lâm Đồng | 1390 | |
33 | Lạng Sơn | 4165 | |
34 | Nam Định | 229 | |
35 | Nghệ An | 31561 | |
36 | Ninh Bình | 33977 | |
37 | Ninh Thuận | 77 | |
38 | Phú Thọ | 25538 | |
39 | Phú Yên | 131 | |
40 | Quảng Bình | 4716 | |
41 | Quảng Nam | 196 | |
42 | Quảng Ngãi | 315 | |
43 | Quảng Ninh | 2135 | |
44 | Quảng Trị | 111 | |
45 | Sóc Trăng | 35 | |
46 | Sơn La | 3506 | |
47 | Thanh Hóa | 796 | |
48 | Thái Bình | 20061 | |
49 | Thái Nguyên | 122 | |
50 | Thừa Thiên Huế | 86 | |
51 | Tiền Giang | 2306 | |
52 | Trà Vinh | 1101 | |
53 | Tuyên Quang | 161 | |
54 | Tây Ninh | 48 | |
55 | Vĩnh Long | 14 | |
56 | Vĩnh Phúc | 14838 | |
57 | Yên Bái | 225 | |
58 | Điện Biên | 9295 | |
59 | Đà Nẵng | 2105 | |
60 | Đắk Lắk | 251 | |
61 | Đắk Nông | 54 | |
62 | Đồng Nai | 463 | |
63 | Đồng Tháp | 234 |
« 1 »
- Luyện tập
- Tuyển dụng
» Bảng vàng
Số học sinh dự thi online toàn quốc
1Số học sinh:786
2Số học sinh:48609
3Số học sinh:59656
4Số học sinh:60133
5Số học sinh:206252
Số học sinh dự thi online tỉnh/thành phố
STT | Tỉnh/Thành phố | Số học sinh | |
---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 51455 | |
2 | Hồ Chí Minh | 4168 | |
3 | An Giang | 1373 | |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3580 | |
5 | Bình Dương | 1041 | |
6 | Bình Phước | 1911 | |
7 | Bình Thuận | 70 | |
8 | Bình Định | 1063 | |
9 | Bạc Liêu | 56 | |
10 | Bắc Giang | 1933 | |
11 | Bắc Kạn | 2590 | |
12 | Bắc Ninh | 45493 | |
13 | Bến Tre | 55 | |
14 | Cao Bằng | 114 | |
15 | Cà Mau | 3108 | |
16 | Cần Thơ | 506 | |
17 | Gia Lai | 1863 | |
18 | Hà Giang | 39 | |
19 | Hà Nam | 20716 | |
20 | Hà Tĩnh | 293 | |
21 | Hòa Bình | 5207 | |
22 | Hưng Yên | 4391 | |
23 | Hải Dương | 4690 | |
24 | Hải Phòng | 20309 | |
25 | Hậu Giang | 18 | |
26 | Khánh Hòa | 165 | |
27 | Kiên Giang | 690 | |
28 | Kon Tum | 36 | |
29 | Lai Châu | 64 | |
30 | Long An | 869 | |
31 | Lào Cai | 26093 | |
32 | Lâm Đồng | 1390 | |
33 | Lạng Sơn | 4165 | |
34 | Nam Định | 229 | |
35 | Nghệ An | 31561 | |
36 | Ninh Bình | 33977 | |
37 | Ninh Thuận | 77 | |
38 | Phú Thọ | 25538 | |
39 | Phú Yên | 131 | |
40 | Quảng Bình | 4716 | |
41 | Quảng Nam | 196 | |
42 | Quảng Ngãi | 315 | |
43 | Quảng Ninh | 2135 | |
44 | Quảng Trị | 111 | |
45 | Sóc Trăng | 35 | |
46 | Sơn La | 3506 | |
47 | Thanh Hóa | 796 | |
48 | Thái Bình | 20061 | |
49 | Thái Nguyên | 122 | |
50 | Thừa Thiên Huế | 86 | |
51 | Tiền Giang | 2306 | |
52 | Trà Vinh | 1101 | |
53 | Tuyên Quang | 161 | |
54 | Tây Ninh | 48 | |
55 | Vĩnh Long | 14 | |
56 | Vĩnh Phúc | 14838 | |
57 | Yên Bái | 225 | |
58 | Điện Biên | 9295 | |
59 | Đà Nẵng | 2105 | |
60 | Đắk Lắk | 251 | |
61 | Đắk Nông | 54 | |
62 | Đồng Nai | 463 | |
63 | Đồng Tháp | 234 |
« 1 »
6Số học sinh:25
- Luyện tập
- Tuyển dụng
» Bảng vàng
Số học sinh dự thi online toàn quốc
1Số học sinh:786
2Số học sinh:48609
3Số học sinh:59656
4Số học sinh:60133
5Số học sinh:206252
6Số học sinh:25
Số học sinh dự thi online tỉnh/thành phố
STT Tỉnh/Thành phố Số học sinh 1 Hà Nội 51455 2 Hồ Chí Minh 4168 3 An Giang 1373 4 Bà Rịa Vũng Tàu 3580 5 Bình Dương 1041 6 Bình Phước 1911 7 Bình Thuận 70 8 Bình Định 1063 9 Bạc Liêu 56 10 Bắc Giang 1933 11 Bắc Kạn 2590 12 Bắc Ninh 45493 13 Bến Tre 55 14 Cao Bằng 114 15 Cà Mau 3108 16 Cần Thơ 506 17 Gia Lai 1863 18 Hà Giang 39 19 Hà Nam 20716 20 Hà Tĩnh 293 21 Hòa Bình 5207 22 Hưng Yên 4391 23 Hải Dương 4690 24 Hải Phòng 20309 25 Hậu Giang 18 26 Khánh Hòa 165 27 Kiên Giang 690 28 Kon Tum 36 29 Lai Châu 64 30 Long An 869 31 Lào Cai 26093 32 Lâm Đồng 1390 33 Lạng Sơn 4165 34 Nam Định 229 35 Nghệ An 31561 36 Ninh Bình 33977 37 Ninh Thuận 77 38 Phú Thọ 25538 39 Phú Yên 131 40 Quảng Bình 4716 41 Quảng Nam 196 42 Quảng Ngãi 315 43 Quảng Ninh 2135 44 Quảng Trị 111 45 Sóc Trăng 35 46 Sơn La 3506 47 Thanh Hóa 796 48 Thái Bình 20061 49 Thái Nguyên 122 50 Thừa Thiên Huế 86 51 Tiền Giang 2306 52 Trà Vinh 1101 53 Tuyên Quang 161 54 Tây Ninh 48 55 Vĩnh Long 14 56 Vĩnh Phúc 14838 57 Yên Bái 225 58 Điện Biên 9295 59 Đà Nẵng 2105 60 Đắk Lắk 251 61 Đắk Nông 54 62 Đồng Nai 463 63 Đồng Tháp 234 « 1 »
- Luyện tập
- Tuyển dụng
bạn tự vẽ sơ đồ nha
tổng số phần là
4+1=5 phần
tuổi con là
45:5=9 tuổi
tuổi mẹ
45-9= 36 tuổi
ý b thì bạn tính hiệu số tuổi và lí luận, vì hiệu số tuổi của mẹ và con k thay đổi nên bao nhiêu năm nữa mẹ vẫn hơn con từng ấy tuổi
sau đó bạn vẽ sơ đồ
mẹ 7 phần, con 4 phần
sau đó bạn tính tuổi con rồi trừ đi tuổi con hiện nay là ra số năm nữa
Tổng số tuổi hiện nay của hai mẹ con là:
45+2x2=49(tuổi)
Gọi số tuổi hiện nay của con là x
Số tuổi hiện nay của mẹ là 49-x
Theo đề, ta có:
\(5x=2\left(49-x\right)\)
\(\Leftrightarrow7x=98\)
hay x=14
Vậy: Năm nay con 14 tuổi, mẹ 35 tuổi
Bài 1 Gọi số tuổi của người anh hiện nay là a, người em là b, người anh trước kia là a', người em là b', hiệu số tuổi của người anh (hoặc em) hiện nay với số tuổi trước đây của người anh (hoặc em) là x, ta có:
a=b'.2
a-x.2=b'
a=b'+x.2
=>x.2=b'
b=b'+x
b=3.x
a=x.2+x.2
a=x.4
a+b=x.7=56
x=56:7=8
a-8=b
a=(56+8):2
a=32
b=32-8
b=24
Đ/S: Anh 32 tuổi , em 24 tuổi.
Bài 2: Gọi tuổi mẹ là a, tuổi con là b, ta có:
a-25=b
a-5=(b-5).6
a-5=6.b-30
a+25=6.b
a-25=b
=>a+25-(a-25)=6.b-b
=>50=5.b
b=50:5
b=10
a=10+25=35
Đ/S: mẹ 35 tuổi, con 10 tuổi.
Bài 3: Gọi tuổi của mẹ lúc gấp 3 lần tuổi con là a, con là b, ta có:
a=b.3
a=b+24
=>2.b=24
b=12
a=12+24=36
Đ/S; mẹ 36 tuổi, con 12 tuổi.
chúc bạn học tốt nha
Tổng số tuổi hai mẹ con hiện nay: 32+5x2=42(tuổi)
Tổng số phần bằng nhau: 6+1=7(phần)
Con: 42:7x1=6(tuổi)
Mẹ: 42-6=36(tuổi)
Tổng số tuổi của hai mẹ con bốn năm trước là
48−4−4=40 (tuổi)
Ta có sơ đồ tuổi của hai mẹ con bốn năm trước:
Theo sơ đồ, tổng số phần bằng nhau là:
7+1=8 (phần)
Tuổi con bốn năm trước là:
40:8×1=5 (tuổi)
Tuổi con hiện nay là:
5+4=9 (tuổi)
Tuổi mẹ hiện nay là:
48−9=39 (tuổi)
Đáp số: Con 9 tuổi; mẹ 39 tuổi
Đáp án D
THCS:
Gọi tuổi mẹ và con lần lượt là a,b
ta có:
2a=7b và a+b=45
\(\Rightarrow\frac{a}{7}=\frac{b}{2}=\frac{a+b}{7+2}=\frac{45}{9}=5\)
\(\Rightarrow\frac{a}{7}=5\Rightarrow a=7.5=35\)
\(\Rightarrow\frac{b}{2}=5\Rightarrow b=5.2=10\)
Mẹ:35 tuổi
Con :10 tuổi