Hãy dịch telephone.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tấm thảm
ghế bành
gối
bàn café
hình ảnh
âm thanh nổi
tivi
đồng hồ
đèn
chiếc ghế
kệ
điện thoại bàn
Rug : tấm thảm
armchair : băng ghế/ghế bành
cushion : gối
coffee table : bàn cà phê
picture : bức tranh/hình ảnh
stereo : âm thanh nổi
television : Tivi
clock : đồng hồ
lamp : đèn ngủ
couch : ghế/ghế dài
shelf : kệ/giá để đồ
magazine(s) : (những) cuốn tạp chí
telephone : điện thoại bàn.
Người dùng có thể gửi tin nhắn và nhận thông tin qua đường dây điện thoại
1. Is there a bank near hear ?
Dịch : Có một ngân hàng gần đây phải không ?
2. Is there tetelephone I can use ?
Dịch : Đó có phải cái điện thoại tôi có thể dùng không ?
3. chắc bn ghi sai câu 3 rồi.
4.There are 8 students in my class.
Dịch : Có 8 bạn học sinh ở trong lớp tôi.
giải và dịch hộ mik nha
Reorder the words to make correct sentences
Is/near/there/a/here?/bank
=>IS there near a bank here?
I/can/Is/there/use?/a telephone
=>Is there a telephone i can use?
is/football/a/tomorr./There
=>there is a football tomorrow?
student/are/8/myclass./There/in
=>There are 8 students in my class
Là điện thoại nha !
điện thoại