tìm từ bắt đầu bằng chữ n hoặc l
- Che kín bằng vật khác phủ lên
giúp em của mình nhanh nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a)
chổi, bàn chải, chày cối, chén, chảo, chuông…
b)
- 3 tiếng có thanh hỏi : nhảy, mải, phải, của, kể, hỏi, thỉnh thoảng, hiểu, hẳn.
- 3 tiếng có thanh ngã : gỗ, ngã, dẫn, vẫy, sĩ, đã.
a) Chứa tiếng bắt đầu bằng l (hoặc n)
- Chứa tiếng bắt đầu bằng l : lá, lạ, lạc, lái, lãi, lão, lắm, lẻ, lê, lễ, lịch, lo lắng, lỗ, lông, lộc, lội, lớn, liền, lũ lụt, lung lay, lưng, …
- Chứa tiếng bắt đầu bằng n : na, nảy, nách, nanh, năm, nắm, nặn, nắp, nẻ, ném, nếm, nến, nết, no, nọc, non, nón, nõn, núi, …
b) Chứa tiếng có vần ươc (hoặc ươt).
- Chứa tiếng có vần ươc : ước, bước, cược, dược, được, hài hước, lược, nước, rước, bắt chước, …
- Chứa tiếng có vần ươt : ướt, sướt mướt, lượt, rượt, vượt, trượt, say khướt, …
a ) Các từ láy bắt đầu bằng l là : lung linh , long lanh , lấp lóa , lấp loáng , lập lòe , lạnh lùng , lạ lùng , lanh lợi , lặng lẽ , lam lũ , la liệt , la lối , lả lướt , lẳng lặng , lành lặn , lảnh lót , lạnh lẽo , lắt léo , lấp lánh , lấp lửng , lanh lảnh , lay lắt , làm lụng , lai láng , lạ lẫm , lặc lè...
b ) Các từ láy bắt đầu bằng n là : na ná , nài nỉ , nanh nọc , não nà , nao nao , não nề , nao núng , não nuột , nết na , nặng nề , nứt nẻ , nắng nôi , nâng niu , nề nếp , nền nếp , nâu non , nên nỗi , nẫu nà , năn nỉ , nâu nâu , năng nổ , nấn ná , nằng nặc , náo nức , nặc nô...
c ) Các từ láy bắt đầu bằng ng là : ngại ngần , ngái ngủ , ngã ngũ , ngai ngái , ngả ngớn , ngan ngán , ngao ngán , ngào ngạt , nghi ngút , nghĩ ngợi , ngoằn ngoèo , ngoe nguẩy , ngon ngọt , ngòn ngọt , ngọt ngào , ngờ ngợ , nguây nguẩy , ngường ngượng , ngà ngà
Chứa tiếng bắt đầu bằng l hoặc n, có nghĩa như sau:
- Cùng nghĩa với hiền: lành
- Không chìm dưới nước: nổi
- Vật dụng để gặt lúa , cắt cỏ: liềm
chữ lên
lá nón