K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

BOOK LOVER(Người yêu sách)a. With your partner, role-play the conversation in the box, then swap roles and do the same with the other books.(Thực hành với một người bạn, đóng vai bài hội thoại trong khung, sau đó đổi vai và thực hành tương tự với những quyển sách khác.)Harry Potter and the Sorcerer's StoneType: FantasyAuthor: J.K. RowlinginterestingTreasure IslandType: AdventureAuthor: Robert Louis StevensonexcitingA: What's your favorite book?(Cuốn sách yêu...
Đọc tiếp

BOOK LOVER

(Người yêu sách)

a. With your partner, role-play the conversation in the box, then swap roles and do the same with the other books.

(Thực hành với một người bạn, đóng vai bài hội thoại trong khung, sau đó đổi vai và thực hành tương tự với những quyển sách khác.)

Harry Potter and the Sorcerer's Stone

Type: Fantasy

Author: J.K. Rowling

interesting

Treasure Island

Type: Adventure

Author: Robert Louis Stevenson

exciting

A: What's your favorite book?

(Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)

B: I like The Case of the left-Handed Lady.

(Mình thích Vụ án của người phụ nữ thuận tay trái.)

A: What kind of book is it?

(Nó thuộc loại sách gì?)

B: It's a mystery novel.

(Đó là một cuốn tiểu thuyết bí ẩn.)

A: Who's the author?

(Ai là tác giả?)

B: It's by Nancy Springer.

(Nancy Springer.)

A: Why do you like it?

(Tại sao bạn thích nó?)

B: I think it's funny.

(Mình nghĩ nó hài hước.)

 

0
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)Emma: Where do you think people will live in the future?(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)Mark: I think a lot of people will live in megacities.(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)Emma: Anywhere else?(Còn ở đâu nữa không?)Mark: I think some people will live in homes on the sea.(Tôi nghĩ một số người...
Đọc tiếp

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)

Emma: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

Mark: I think a lot of people will live in megacities.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)

Emma: Anywhere else?

(Còn ở đâu nữa không?)

Mark: I think some people will live in homes on the sea.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.)

Emma: What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

Mark: I think they will be smart homes.

(Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.)

Emma: Sorry, I don't understand.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Mark: You know. Computers will control things in smart homes.

(Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.)

Where?

(Ở đâu?)

- under the sea

(dưới biển)

- by rivers

(gần sông)

- in cities in the sky

(thành phố trên bầu trời)

- underground

(dưới lòng đất)

What/like?

(Trông như thế nào?)

- smart homes

(nhà thông minh)

-eco-friendly home

(nhà thân thiện với môi trường)

- earthscrapers

(thành phố ngầm)

0
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)Emma: Which club do you want to sign up for?  (Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)Toby: Hmm. I don't know.  (Hừm. Mình không biết.)Emma: There's a book club. Do you like reading?  (Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?)Toby: No, I don't.  (Mình không.)Emma: How about an I.T. club?  (Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?)Toby: Yes, I...
Đọc tiếp

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Emma: Which club do you want to sign up for?  

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

Toby: Hmm. I don't know.  

(Hừm. Mình không biết.)

Emma: There's a book club. Do you like reading?  

(Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?)

Toby: No, I don't.  

(Mình không.)

Emma: How about an I.T. club?  

(Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?)

Toby: Yes, I really like using computers.  

(Vâng, mình thực sự thích sử dụng máy tính.)

Emma: Why don't you sign up for it?  

(Bạn đăng ký nó đi?)

Toby: Yes, good idea.  

(Vâng, ý kiến hay đó.)

a dance/a drama (khiêu vũ/ kịch)

dancing/acting (nhảy múa/ diễn xuất)

a tennis/an arts and crafts (quần vợt/ thủ công mỹ nghệ)

playing tennis/doing arts and crafts (chơi quần vợt/ làm đồ thủ công mỹ nghệ)

 

0