K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)Emma: Which club do you want to sign up for?  (Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)Toby: Hmm. I don't know.  (Hừm. Mình không biết.)Emma: There's a book club. Do you like reading?  (Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?)Toby: No, I don't.  (Mình không.)Emma: How about an I.T. club?  (Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?)Toby: Yes, I...
Đọc tiếp

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Emma: Which club do you want to sign up for?  

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

Toby: Hmm. I don't know.  

(Hừm. Mình không biết.)

Emma: There's a book club. Do you like reading?  

(Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?)

Toby: No, I don't.  

(Mình không.)

Emma: How about an I.T. club?  

(Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?)

Toby: Yes, I really like using computers.  

(Vâng, mình thực sự thích sử dụng máy tính.)

Emma: Why don't you sign up for it?  

(Bạn đăng ký nó đi?)

Toby: Yes, good idea.  

(Vâng, ý kiến hay đó.)

a dance/a drama (khiêu vũ/ kịch)

dancing/acting (nhảy múa/ diễn xuất)

a tennis/an arts and crafts (quần vợt/ thủ công mỹ nghệ)

playing tennis/doing arts and crafts (chơi quần vợt/ làm đồ thủ công mỹ nghệ)

 

0
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)Emma: Where do you think people will live in the future?(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)Mark: I think a lot of people will live in megacities.(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)Emma: Anywhere else?(Còn ở đâu nữa không?)Mark: I think some people will live in homes on the sea.(Tôi nghĩ một số người...
Đọc tiếp

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)

Emma: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

Mark: I think a lot of people will live in megacities.

(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)

Emma: Anywhere else?

(Còn ở đâu nữa không?)

Mark: I think some people will live in homes on the sea.

(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.)

Emma: What do you think homes will be like?

(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)

Mark: I think they will be smart homes.

(Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.)

Emma: Sorry, I don't understand.

(Xin lỗi, tôi không hiểu.)

Mark: You know. Computers will control things in smart homes.

(Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.)

Where?

(Ở đâu?)

- under the sea

(dưới biển)

- by rivers

(gần sông)

- in cities in the sky

(thành phố trên bầu trời)

- underground

(dưới lòng đất)

What/like?

(Trông như thế nào?)

- smart homes

(nhà thông minh)

-eco-friendly home

(nhà thân thiện với môi trường)

- earthscrapers

(thành phố ngầm)

0
a. In three, practice the conversation. Swap roles and repeat.(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)Sarah: Let's go to Đà Nẵng.(Chúng mình đi Đà Nẵng nhé.)Jane: No, let's go to London.(Không, chúng ta hãy đến London.)Tom: I like hot weather. Which city is hotter?(Tôi thích thời tiết nóng. Thành phố nào nóng hơn?)Sarah: Đà Nẵng's hotter than London.(Đà Nẵng nóng hơn London.)Tom: OK, which city is more interesting?(Được thôi, thành phố nào...
Đọc tiếp

a. In three, practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Sarah: Let's go to Đà Nẵng.

(Chúng mình đi Đà Nẵng nhé.)

Jane: No, let's go to London.

(Không, chúng ta hãy đến London.)

Tom: I like hot weather. Which city is hotter?

(Tôi thích thời tiết nóng. Thành phố nào nóng hơn?)

Sarah: Đà Nẵng's hotter than London.

(Đà Nẵng nóng hơn London.)

Tom: OK, which city is more interesting?

(Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?)

Jane: I think London is more interesting than Đà Nẵng.

(Tôi nghĩ London thú vị hơn Đà Nẵng.)

Tom: Why? (Tại sao?)

Jane: London has more museums than Đà Nẵng.

(London có nhiều bảo tàng hơn Đà Nẵng.)

Tom: What about food?

(Còn đồ ăn thì sao?)

Sarah: I think food is cheaper in Đà Nẵng than in London.

(Tôi nghĩ đồ ăn ở Đà Nẵng rẻ hơn ở London.)

Tom: Đà Nẵng sounds great!

(Đà Nẵng nghe có vẻ tuyệt vời đó!)

Cairo

Tokyo

cold – cooler 

(lạnh - mát mẻ hơn)

Tokyo – cooler – Cairo

exciting (thú vị)

Tokyo – exciting – Cairo

 

Tokyo – amusement parks – Cairo

(Tokyo - công viên giải trí - Cairo)

hotels (khách sạn)

hotels are more expensive – Tokyo – Cairo

(khách sạn đắt tiền hơn)

Cairo


 

0