B (trang 33 Tiếng Anh 7 Explore English): Listen. Circle the words you hear. (Nghe. Khoanh vào từ bạn nghe được)
1. Sort/ short 2. Sue/ shoe 3. Sock/ shock
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: know
2: complete different adventures
3: learn about the people there
4: two weeks
1: was doing
2: saw
3: met
4:was walking
5: were climbing