ngày THI ĐẤU OLM tối nay, ngày 28/04/2023 để so tài với học sinh toàn quốc!!!
Ôn tập kiểm tra học kì 2 hiệu quả, đạt thành tích cao!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Write three adjectives or phrases to describe each picture.
(Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh.)
1: fast, eco-friendly,avoid bad weather
2: modern, comfortable, driverless
3: fast,small, run on electricity
1. Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và tìm các từ hoặc cụm từ để mô tả nó.)
Language Expansion: Emphatic Adjectives and Adjectives of Attitude
(Mở rộng ngôn ngữ: Tính từ nhấn mạnh và Tính từ chỉ thái độ)
A. Write two or three emphatic adjectives below each photo.
(Viết hai hoặc ba tính từ nhấn mạnh bên dưới mỗi bức ảnh.)
good (tốt)
excellent (xuất sắc)
outstanding (nổi bật, vượt trội)
magnificent (tráng lệ)
awful (kinh khủng)
terrible (tồi tệ)
enormous (to lớn)
7. Work in group. Describe photo A, B or C using words and phrases from this lesson.
(Làm việc theo nhóm. Mô tả bức tranh A, B hoặc C sử dụng các từ và cụm từ trong bài học này.)
2. Describe photo 1. What can you see? What is happening? Use the phrases below to help you.
(Mô tả bức ảnh 1. Bạn nhìn thấy gì? Điều gì đang xảy ra? Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)
the photo shows (bức tranh cho thấy); in the foreground / background (ở xung quanh); on the left /right (ở bên trái/ phải); in the top right corner (ở góc trên cùng phía bên phải); in the bottom left corner (ở góc dưới cùng phía bên trái); judging by (xem xét bằng); it / they etc. must be... (nó/ họ chắc hẳn…); she / they etc. can't be... (cô ấy/ chúng nó không thể…)
A. Listen to three pieces of music. Check (✓) the adjectives to describe your feelings about the music and write your own words.
(Nghe ba bản nhạc sau. Đánh dấu (✓) các tính từ để mô tả cảm xúc của bạn về âm nhạc và viết xuống cảm nghĩ của riêng bạn.)
Happy
(Vui vẻ)
Relaxed
(Thư giãn)
Stressed
(Căng thẳng)
Excited
(Hào hứng)
Bored
(Nhàm chán)
Positive
(Tích cực)
Your words
(Suy nghĩ của bạn)
B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.
(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)
A. In pairs, choose a word or a phrase from the box to describe each group of foods.
(Thực hành theo cặp, chọn một từ hoặc một cụm từ trong khung để mô tả từng nhóm thực phẩm.)
dairy products drinks
fruit meat vegetables
- Juice and water are drinks. (Nước ép và nước lọc là đồ uống.)
-Milk, butter and cheese are dairy products
-Lemons, banana, apples and oranges are fruit
-Juice, soda, coffee, tea and water are drinks
-Peppers, lettuce, onions, tomatoes and potatoes are vegetables
-Chicken, shrimp, fish, bacon, sausage and steak are meat
Describe People and Occupations
(Mở rộng ngôn ngữ: Mô tả người và nghề nghiệp)
A. Write the adjectives in the correct column.
(Viết các tính từ vào đúng cột.)
Negative
happy,
sad,
3. Complete the phrases for describing a photo with the words below. You need to use some words more than once. Then listen again and check.
(Hoàn thành các cụm từ dùng để mô tả bức tranh với các từ bên dưới. Bạn cần sử dụng một vài từ nhiều hơn một lần. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
Describing a photo
The photo (1) _____
(2) _____ the foreground/ background
(3) _____ the top left corner/ bottom right corner
(4) _____ the top I bottom
(5) _____ the left/ right
(6) _____ the centre
It (7) _____ like a …
It (8) _____ as if they’re …
It (9) _____ to be…
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.
1: fast, eco-friendly,avoid bad weather
2: modern, comfortable, driverless
3: fast,small, run on electricity