K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 2 2023

1b

2d

3e

4a

5f

6c

9 tháng 2 2023

2b

3a

4d

5f

6c

9 tháng 2 2023

1E

2D

3G

4C

5B

6A

7F

9 tháng 2 2023

1e

2d

3g

4c

5b

6a

7f

 

1: lazy

2: helpful

3: funny

4: friendly

5: selfish

6: kind

19 tháng 2 2023

2d

3f

4b

5e

6a

a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.) a. Disconnect the old screen and connect the new one.(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)b. It might overheat if you use it for too long. If it does, let it cool down before you use it again.(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu. Nếu có, hãy để nguội trước khi sử dụng...
Đọc tiếp

a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

 

a. Disconnect the old screen and connect the new one.

(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)

b. It might overheat if you use it for too long. If it does, let it cool down before you use it again.

(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu. Nếu có, hãy để nguội trước khi sử dụng lại.)

c. Please keep your receipt. You'll need it if you want to return your laptop.

(Vui lòng giữ hóa đơn của bạn. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)

d. This TV comes with a two-year warranty. During that time, we'll fix it for free.

(TV này được bảo hành hai năm. Trong thời gian đó, chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.)

e. Why don't you restart your laptop? Sometimes it solves the problem.

(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của bạn? Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.)

f. My calculator has stopped working. I'm trying to repair it.

(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động. Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.)

g. My computer crashed again! It was fine a minute ago, but now the screen is frozen and I can't click on anything.

(Máy tính của tôi lại gặp sự cố! Cách đây 1 phút thì ổn, nhưng bây giờ màn hình bị đơ không bấm vào được gì cả.)

1. disconnect - break a connection between two things

2. ___________ - suddenly stop working

3. ___________  - become too hot

4. ___________ - turn off and on

5. ___________ - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost

6. ___________ - fix something

7. ___________ - a written promise from a company to fix or replace a broken product

 

0
6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.(Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.)1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different.(Khi còn nhỏ ca sĩ này có...
Đọc tiếp

6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.

(Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.)

1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different.

(Khi còn nhỏ ca sĩ này có mái tóc thẳng / xoăn. Bây giờ tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác.)

2. This musician has short, straight / curly black hair.

(Nhạc sĩ này có mái tóc đen ngắn, thẳng / xoăn.)

3. This actor has sometimes got sunglasses / a moustache in films. In real life, he's also got glasses.

(Diễn viên này thỉnh thoảng có đeo kính râm / để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính.)

4. This actor had long / short, straight, dark brown hair in this film. She's got long hair now, too!

(Diễn viên này có mái tóc dài / ngắn, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy cũng để tóc dài!)

5. This sports coach is bald now and he has a beard / glasses.

(Huấn luyện viên thể thao này giờ đã bị hói và ông ta để râu / đeo kính.)

6. This actor had long black / red hair when he was young. Now he has long hair and a beard.

(Nam diễn viên này để tóc dài màu đen / màu đỏ khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu.)

7. This actor was in her first film at the ages of eleven when she had long, light/dark brown hair.

(Diễn viên này tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy ở tuổi mười một khi cô ấy có mái tóc dài, màu nâu nhạt / đậm.)

 

1

1B

2C

3E

4F

5D

6A

7A