ngày THI ĐẤU OLM tối nay, ngày 28/04/2023 để so tài với học sinh toàn quốc!!!
Ôn tập kiểm tra học kì 2 hiệu quả, đạt thành tích cao!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In pairs: In your country, what jobs are usually done by men/women?
(Theo cặp: Ở nước em, nam/nữ thường làm những công việc gì?)
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
1. Work in pairs. Look at the photo. Are there Body Shop stores in your country? What do they sell?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Có cửa hàng Body Shop ở quốc gia của bạn không? Họ bán cái gì ở đó?)
In pairs, discuss the questions about your country.
(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi về đất nước của bạn.)
1. When do you have special days? What do you do?
(Khi nào bạn có những ngày đặc biệt? Bạn làm gì vào những ngày đó?)
2. Do you watch fireworks? If so, when?
(Bạn có xem pháo hoa không? Nếu có thì khi nào?)
3. Do you wear costumes? If so, when?
(Bạn có mặc trang phục hoá trang không? Nếu có thì khi nào?)
4. Do you give presents? If so, when?
(Bạn có tặng quà không? Nếu có thì khi nào?)
e. In pairs: In what other ways do you think life was different for men and women one hundred years ago? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ cuộc sống của đàn ông và phụ nữ khác nhau ở điểm nào một trăm năm trước? Tại sao?)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
1. Work in pairs. Decide which jobs are traditionally considered male or female. Use the expressions given to help you.
(Làm việc theo cặp. Quyết định những công việc theo truyền thống được cho là nam hay nữ làm. Sử dụng các cụm được cung cấp để giúp bạn.)
Jobs
Men
Women
1. Surgeons
2. Shop assistants
3. Nurses
4. Airline pilots
5. Firefighters
6. Kindergarten teachers
7. Engineers
8. Secretaries
Useful expressions: (Các cách trình bày hữu ích)
- I think / I believe (that) …
(Tôi nghĩ/tôi tin rằng…)
- There are many more male (surgeons) than female (surgeons).
(Có nhiều nam (bác sĩ phẫu thuật) hơn nữ (bác sĩ phẫu thuật).)
- Men/ Women traditionally work as (firefighters) …
(Nam/ Nữ truyền thống làm công việc như (lính cứu hỏa) …)
- (Nursing) jobs are done by men / women.
(Công việc (Điều dưỡng) do nam/nữ đảm nhận.)
- The (nurse’s) job is traditionally done by men / women.
(Công việc (y tá) theo truyền thống được thực hiện bởi nam giới/nữ giới.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
1. Work in pairs. Discuss and match the three famous women with their great achievements.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và nối ba người phụ nữ nổi tiếng với những thành tích to lớn của họ.)
Amelia Mary Earhart
The first US woman in space
Ann Davison
The first female pilot to fly solo across the Atlantic Ocean
Sally Ride
The first woman who sailed solo across the Atlantic Ocean
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.