4. Circle the correct answers (a-d). (Khoanh tròn đáp án đúng (a-d).)
1. Newspaper headlines about video games (Tiêu đề các bài báo về trò chơi điện tử)
a. only talk about violent games. (chỉ nói về các trò chơi bạo lực.)
b. always present the same view. (luôn trình bày cùng quan điểm.)
c. do not tell the truth. (không nói sự thật.)
d. usually present a negative view (thường thể hiện một quan điểm tiêu cực.)
2. You learn to think about things in three dimensions when you (Bạn học cách suy nghỉ về thứ trong không gian ba chiều khi bạn)
a. play combat games (chơi trò chơi đối kháng.)
b. play any kind of video game (chơi bất kì loại trò chơi điện tử nào.)
c. study engineering or maths (học ngành kỹ sư và toán.)
d. do scientific studies. (làm nghiên cứu khoa học.)
3. Research shows that role-playing games (Nghiên cứu chỉ ra rằng trò chơi nhập vai)
a. are the only games that make children more creative. (là loại trò chơi duy nhất khiến trẻ em sáng tạo hơn.)
b. do not provide as many benefits as violent games. (không cung cấp nhiều lợi ích bằng các trò chơi đối kháng.)
c. help children to do well at school. (giúp trẻ em học tốt ở trường.)
d. help children to learn how to use computers. (giúp trẻ em học cách sử dụng máy tính.)
4. The report also suggests that video gamers (Báo cáo cũng chỉ ra những người chơi trò chơi điện tử)
a. spend a lot of time on their own. (dành nhiều thời gian một mình.)
b. learn some useful skills by playing with others. (học những kĩ năng hữu ích bằng cách chơi với nhau.)
c. usually fail in other areas of their lives. (thường thất bại ở những khía cạnh khác của cuộc sống.)
d. spend a lot of time feeling anxious. (dành nhiều thời gian lo lắng.)
5. According to the report, the effect of video games on children (Theo báo cáo, tác động của trò chơi điện tử lên trẻ em)
a. is mostly good. (hầu hết là tốt.)
b. is mostly bad. (hầu hết là xấu.)
c. is not known. (không rõ ràng)
d. is not very important. (không quan trọng.)