B. Complete the text with adjectives of attitude.
(Hoàn thành đoạn văn với các tính từ chỉ thái độ.)
Adjectives of Attitude (Tính từ chỉ thái độ) | |
exciting (thú vị) | excited (hào hứng) |
amusing (gây cười) | amused (thích thú, vui vẻ) |
shocking (gây sốc) | shocked (bị sốc) |
satisfying (làm thoả mãn) | satisfied (hài lòng) |
amazing (gây kinh ngạc) | amazed (bị kinh ngạc) |
excited - exciting - amazing - satisfied