Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet ,rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
BM
18
27 tháng 8 2021
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
TP
5
VN
6
CL
29 tháng 8 2021
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
HH
3
M
4
cleycer=> recycle: tái chế
negery=> energy: năng lượng
lghtighi=> lighting: thắp sáng
mk chỉ bt thế thui , khi nào tìm ra gửi cho !