V. Choose the best option to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word
3. The police had evacuated the building before it collapsed.
A. destroyed B. build C. built D. destroy
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
incurable: không thể cứu chữa
disabling: làm cho tàn tật
vexatious: khiến ai đó buồn
dangerous: nguy hiểm
reparable: có thể cứu chữa
Câu này dịch như sau: Con ngựa đua nổi tiếng Secretariat phải bị hủy thi đấu vì bị thương, chấn thương móng không thể cứu chữa được.
=>incurable >< reparabl
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Tôi chỉ nghĩ về ngày trước trận đấu và cảm thấy rất lo lắng từ lúc ấy đến giờ.
=> Have my heart in my mouth: rất lo lắng
Xét các đáp án:
A. composed /kəm'pəʊzd/ (a): bình tĩnh
B. nervous /'nɜ:vəs/ (a) lo lắng
C. tired /taɪləd/ (a): mệt mỏi
D. panic /'panɪk/ (a): hoảng sợ
Đáp án C
- in vain: vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
>< effectively: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích
Đáp án C
- in vain: vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
>< effectively: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích
Đáp án C
- in vain: vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
>< effectively: có kết quả, có hiệu lực, có hiệu quả, có ích
1. She had a cozy little apartment in Boston.
A. uncomfortable B. warm C. lazy D. dirty
2. We'd better speed up if we want to get there in time.
A. slow down B. turn down C. put down D. lie down
3. He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.
A. authentic B. forger C. faulty D. original
4. Certain courses are compulsory; others are optional.
A. required B. free C. pressure D. voluntary
5. You should not give your personal information such as your full name or your hometown.
A. private B. public C. individual D. confidential
6. I adore helping my parents with the housework.
A. mind B. hate C. like D. love
7. My mother asks me to stop reading comics.
A. continue B. omit C. avoid D. try
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Chẳng phải là bạn đang cầm đèn chạy trước ô tô khi lại đi quyết định xem nên mặc gì để đến đám cưới thậm chí trước cả lúc bạn được mời đến dự đám cưới đó hay sao?
=>Put the cart before the horse (idm): làm mọi việc sai trật tự đáng lẽ cần làm của nó (cầm đèn chạy trước ô tô)
Xét các đáp án:
A.doing things in the wrong order: làm mọi việc sai trật tự
B.doing things in the right order: làm mọi việc đúng trật tự
C.knowing the ropes = learning the ropes (idm): học cách, biết cách làm thế nào để làm một công việc hoặc hoạt động nào đó
D.upsetting the apple cart (idm): gây rối, làm hỏng kế hoạch của ai
Choose the option that has the OPPOSITE meaning to the underlined part in the following sentences:
1.I find it interesting to hear your point of view.
A, boring B. good C. exciting D. great
2. Little Mary had a disadvantaged childhood with little education and money.
A. difficult B. poor C. prosperous D. starving
3. I met him by chance.
A. on purpose B. in fact C. in general D. for example
4. I feel so hopeless when I can't help her.
A. unexpecting B. promising C. helpless D. lost
5. People who are narrow-minded in their approach to life can make extremely difficult partners
A. racist B. meaningless C. obvious D. Outgoing
6. She was glad to find escape from them in practical activities
A. useful B. hopeful C. useless D. reasonable
7. By finding free books for children, even the most disadvantaged child can learn to read and learn to love books for life.
A poor B. miserable C. wealthy D. handicapped
8. Natural fabric is woven or knitted from fibers that occur in our natural world.
A. authentic B. artificial C. true D. real
9. Do nuclear weapons really reduce the risk of war?
A. decrease B. low C. increase D. define
c
C