tìm từ trái nghĩa với từ kiêu kì
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
MA
16 tháng 10 2021
1.kết hợp - tan rã
2.ngay thẳng - dối trá
3.kiêu căng - khiêm tốn
4.trung thành - bội nghĩa
5. náo nức - bĩnh tĩnh
24 tháng 7 2019
Trái nghĩa:
- giả dối
- dốt nát
- yếu đuối
- sâu thẳm
- trắc trở
-
- khiêm tốn
- hậu đậu
- hiền lành
7 tháng 11 2021
1)
đồng nghĩa:cần cù;chăm làm
trái nghĩa:lười biếng,lười nhác
b)
đồng nghĩa:gan dạ;anh hùng
trái nghĩa:nhát gan;hèn nhát
PT
7
khiêm tốn
nhớ k cho mình nhé