Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. notice (v) nhận thấy, để ý thấy
B. show (v) thể hiện
C. appear (v) xuất hiện
D. mark (v) đánh dấu
Giải thích: (dịch nghĩa để chọn) dùng tranh ảnh để thể hiện đồ vật mà họ muốn chứ không thể dùng tranh ảnh để nhận thấy hay đánh dấu được.
Đáp án D
A. practice (v, n) thực hành
B. manner (n) cách, kiểu
C. plan (v, n) dự định, kế hoạch
D. system (n) hệ thống
Giải thích: (dịch nghĩa để chọn) a system of picture writing: một hệ thống hình ảnh viết
Đáp án B
A. broadly (adv) chung Chung, rộng to
B. widely (adv) rộng rãi bởi nhiều người, ở nhiều nơi
C. deeply (adv) sâu
D. hugely (adv) cực kì, rất nhiều
Giải thích: Ở đây nói về bảng chữ cái được sử dụng rộng rãi, phổ biến nên widely phù hợp nhất.
Đáp án B
Broadly (adv): chung, đại khái, đại thể
Widely (adv): một cách rộng rãi
Deeply (adv): một cách sâu sắc
Hugely (adv): rất đỗi, hết sức
Dịch: “… bảng chữ cái này hiện đang được sử dụng một cách rộng rãi khắp thế giới.”
Đáp án A
A. discover: phát hiện ra một cái gì đã có, nhưng chưa được biết đến
B. realize: nhận ra (thứ gì trừu tượng)
C. deliver: giao nhận
D. invent: phát minh ra
Giải thích: Các nhà khoa học đã phát hiện ra một tảng đá.
Đáp án A
A. discover: phát hiện ra một cái gì đã có, nhưng chưa được biết đến
B. realize: nhận ra (thứ gì trừu tượng)
C. deliver: giao nhận
D. invent: phát minh ra
Giải thích: Các nhà khoa học đã phát hiện ra một tảng đá.
1. record
2. term
3. put
4. earliest
5. raise
6. invented
7. sculptures
8. remains
9. like
cái cuối có lẽ là lived
1 record
2 term
3 set
4 earliest
5 raise
6 invented
7 pottery
8 remains
9 developed