Một loài có A quy định thân cao, a quy định thân thấp. B hoa đỏ, b hoa trắng. Tìm tỷ lệ kiểu hình ở đời con trong các phép lai sau: 1. AaBb x AaBb3. AaBb x aaBb 2. AaBb x aabb4. Aabb x aaBb
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Theo giả thuyết: A quy định thân cao >> a quy định thân thấp;
B quy định hoa đỏ >> b quy định hoa trắng.
Tìm phép lai thỏa mãn: P x P à F1 (aabb) = 25%
1. AaBb x Aabb à F1 :thấp, trắng (aabb) = 1/8
2. AaBB x aaBb à F1 : thấp, trắng (aabb) = 0
3. Aabb x AABb à F1 : thấp, trắng (aabb) = 0
4. aaBb x aaBb à F1 : thấp, trắng (aabb) = ¼ à chọn
Theo giả thuyết:
A quy định thân cao >> a quy định thân thấp;
B quy định hoa đỏ >> b quy định hoa trắng.
Tìm phép lai thỏa mãn: P x P à F1 (aabb) = 25%
1. AaBb x Aabb à F1 :thấp, trắng (aabb) = 1/8
2. AaBB x aaBb à F1 : thấp, trắng (aabb) = 0
3. Aabb x AABb à F1 : thấp, trắng (aabb) = 0
4. aaBb x aaBb à F1 : thấp, trắng (aabb) = 1/4 à chọn
Vậy: B đúng
Đáp án A
Phép lai cho đời con có số cây thân thấp, hoa trắng chiếm tỉ lệ 25% = aabb
(1) AaBb x Aabb à aabb = 1/8
(2) AaBB x aaBb à aabb = 0
(3) Aabb x aaBb à aabb = 1/4
(4) aaBb x aaBB à aabb = 0
Đáp án A
(1) AaBb x Aabb
à aabb = 1/4 x 1/2 = 1/8
(2) AaBB x aaBb
à aabb = 1/2 x 0 = 0
(3) Aabb x aaBb
à aabb = 1/2 x 1/2 = 1/4
(4) aaBb x aaBB
à aabb = 0
Đáp án B
Theo giả thuyết: A quy định thân cao >> a quy định thân thấp;
B quy định hoa đỏ >> b quy định hoa trắng.
Tìm phép lai thỏa mãn: P ´ P → F1 (aabb) = 25%
1. AaBb ´ Aabb → F1: thấp, trắng (aabb) = 1/8
2. AaBB ´ aaBb → F1: thấp, trắng (aabb) = 0
3. Aabb ´ AABb → F1: thấp, trắng (aabb) = 0
4. aaBb ´ aaBb → F1: thấp, trắng (aabb) = 1/4 → chọn
Đáp án : A
P : AaBb x Aabb
F1 : 3A-B- : 3A-bb : 1aaB- : 1aabb
Kiểu hình cao, đỏ A-B- chiếm 3 8 = 37,5%
1 . AaBb x AaBb
Sđlai :
P : AaBb x AaBb
G : AB;Ab;aB;ab AB;Ab;aB;ab
F1 : KG: 1 AABB : 2AABb : 2AaBB : 4AaBb : 1AAbb : 2Aabb : 1aaBB : 2aaBb : 1aabb
KH : 9 cao, đỏ : 3 cao ,trắng : 3 thấp , đỏ : 1 thấp, trắng
2. AaBb x aabb :
Sđlai :
P : AaBb x aabb
G : AB;Ab;aB;ab ab
F1 : KG: 1AaBb : 1 Aabb : 1aaBb : 1aabb
KH : 1 cao, đỏ : 1 cao ,trắng : 1 thấp , đỏ : 1 thấp, trắng
3. AaBb x aaBb
Sđlai :
P : AaBb x aaBb
G : AB;Ab;aB;ab aB ; ab
F1 : KG: 1AaBB : 2AaBb : 1aaBB : 2aaBb : 1 Aabb : 1aabb
KH : 3 cao, đỏ : 1 cao ,trắng : 3 thấp , đỏ : 1 thấp, trắng
4 . Aabb x aaBb
Sđlai :
P : Aabb x aaBb
G : Ab ; ab aB;ab
F1 : KG : 1AaBb : 1 aaBb : 1Aabb : 1 aabb
KH : 1 cao, đỏ : 1 cao, trắng : 1 thấp , đỏ : 1 thấp ,trắng