Ai giups mik baiò này với!!
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
FT
2
15 tháng 10 2018
\(150+50\div5-2\div3^2\)
\(=150+10-\frac{2}{9}\)
\(=160-\frac{2}{9}\)
\(=\frac{1438}{9}=159,78\)
P/s tham khảo nha
A
19
18 tháng 12 2018
kể 10 động từ quá khứ
Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (v3) | Nghĩa của động từ |
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
T
1
17 tháng 2 2020
ta có: 3x+4y-xy=-21 <=> 4y-xy=-21-3x
<=> y(4-x)=-3(7+x)
suy ra 4-x=-3 và y=7+x
suy ra x=7 ; y=14
Cách này mình làm chưa chặc chẽ cho lắm nha! mong bạn thông cảm
PD
2
are thrown
are taken
are sorted
are washed
are crushed
is melted
is made