từ đồng nghĩa giữ gìn là từ gì giúp mình với
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
MN
27 tháng 4 2019
Trả lời :
Trái nghĩa với giữ gìn là : phá hoại, đập phá, ...
~ Thiên Mã ~
15 tháng 10 2017
Các từ đồng nghĩa với các từ đã cho bên trên
- Trông coi, chăm nom…
- Trông mong, chờ, ngóng…
OP
25 tháng 1 2022
nước nhà, đất nước, giang sơn, non sông
b) Giữ gìn, gìn giữ
c) kiến thiết, dựng xây
25 tháng 1 2022
a) Đất nước, nước nhà, giang sơn, non sông
b) Giữ gìn, gìn giữ
c) Dựng xây, kiến thiết
bảo quản, bảo vệ,..
Bảo quản, bảo vệ