a) Nationality dịch Tiếng Việt là gì? (1 điểm)
b) What nationality are you? (1 điểm)
Mẫu: Im England.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I'M FROM VIET NAM.
MY NATIONALITY IS USA (VÌ TÔI TỪNG SỐNG Ở USA)
WHERE ARE YOU FROM?=
BẠN ĐẾN TỪ ĐÂU?
Where are you from ?
I'm from Vietnam
Dịch : Bạn đến từ đâu ?
What nationality are you ?
I'm Vietnamese
Dịch : Quốc tích của bạn là gì ?
1.Where are you from?
2. Waht animals do you want to see? (
3. What are you nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
1. Where are you from? ( Bạn đến từ đâu?)
2. What animals do you want to see? (Bạn muốn nhìn thấy con vật nào?)
3. What nationality are you? (Quốc tịch của bạn là gì?)
Let's write
Mai:Hi. My name is Mai. What is your name? (Chào. Tôi tên là Mai .Tên của bạn là gì?)
You: (1) My name is Linh <tên mình> (Tôi tên là Linh)
Mai: Where are you from?(Bạn đến từ đâu?)
You: (2) I'm from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
Mai: What nationality are you?
You: (3) I'm Vietnamese (Tôi quốc tịch Việt Nam).
What's your name ? - Bạn tên là gì ?
Where are you from ? - Bạn đến từ đâu ?
What nationality are you ? - Bạn là người nước nào ?/Quốc tịch của bạn là gì ?
Chúc em học tập vui vẻ và hiệu quả với OLM :)
What your name : Tên bạn là gì ?
Where are you from : Bạn đến từ đâu ?
What nationality are you : Bạn là người nước nào ? / Quốc tịch của bạn là gì ?
1, What is your name ?
My name is Duy
2, How old are you ?
I'm ten years old
3, Where are you from ?
I am from Viet Nam
4, What nationality are you ?
I'm Viet Namese
HT
1. My name Phu nhân đặc phái viên của Tổng thống cho Thế hệ Tương lai và Văn hóa
2. I'm 11 year old(trẩu v)
3. I'm from Hung Yên city
4. Chx học mẫu câu này :)))
I/ Gạch chân từ, cụm từ thích hợp nhất trong ngoặc để hoàn thành câu :
1/ What is his nationality ? - He’s...................... ( Great Britain/ British English /
British / England ).
2/ Which ( country / nationality / language / place )................... do you speak ? - I
speak English.
3/ They are going to ( stay / take / go / visit )........................ Nha Trang Beach this
summer.
4/ There are ( a / an / some / any )..................... apples in the refrigerator.
5/ Is there ( a / an / some / any )......................... house in the picture ?
6/ I have ( a few / a little / many / much )......................... exercises to do. I can’t go
with you.
7/ There is ( many / much / a few / a little )................. water in the bottle. Do you
want to drink it ?
8/ Where are you ( in / on / at / from )................ ? - I’m from Viet Nam.
9/ ( on / at / in / for )............... the spring, I always ride my bike.
10/ I am ( in/ on / at / from )................. vacation in Hoi An.
11/ I ( see / don’t see / am seeing / am going to see )....................... Ngoc Son Temple
tomorrow.
12/ What do you want ( do / to do / doing / are doing ).............................. now ?
13/ What about ( play / to play / playing / is playing )........................... a soccer
match now ?
14/ It’s never ( hot / cool / cold / warm ).......................... in the winter.
15/ Me Kong is ( long river / a longer river / a longest river / the longest ).................
in Viet Nam
16/ Da Nang is ( small / smaller / smallest / the smallest )......................... than Ho
Chi Minh city.
17/ Which is bigger: Ha Noi ( or / and / but / so )............................ Ho Chi Minh
City ?
18/ Mai doesn’t like playing soccer. She ( always / usually / never / often
)..................... plays soccer.
19/ ( Who / What / When / Where ).......................... do you do when it’s hot ?
20/ ( What / Where / When / Which )..................... are you going to stay ? - In a
hotel.
I/ Gạch chân từ, cụm từ thích hợp nhất trong ngoặc để hoàn thành câu :
1/ What is his nationality? - He’s...................... ( Great Britain/ British English /
British / England ).
2/ Which ( country / nationality / language / place )................... do you speak ? - I
speak English.
3/ They are going to ( stay / take / go / visit )........................ Nha Trang Beach this
summer.
4/ There are ( a / an / some / any )..................... apples in the refrigerator.
5/ Is there ( a / an / some / any )......................... house in the picture ?
6/ I have ( a few / a little / many / much )......................... exercises to do. I can’t go
with you.
7/ There is ( many / much / a few / a little )................. water in the bottle. Do you
want to drink it ?
8/ Where are you ( in / on / at / from )................ ? - I’m from Viet Nam.
9/ ( on / at / in / for )............... the spring, I always ride my bike.
10/ I am ( in/ on / at / from )................. vacation in Hoi An.
11/ I ( see / don’t see / am seeing / am going to see )....................... Ngoc Son Temple
tomorrow.
12/ What do you want ( do / to do / doing / are doing ).............................. now ?
13/ What about ( play / to play / playing / is playing )........................... a soccer
match now ?
14/ It’s never ( hot / cool / cold / warm ).......................... in the winter.
15/ Me Kong is ( long river / a longer river / a longest river / the longest river ).................
in Viet Nam
16/ Da Nang is ( small / smaller / smallest / the smallest )......................... than Ho
Chi Minh city.
17/ Which is bigger: Ha Noi ( or / and / but / so )............................ Ho Chi Minh
City ?
18/ Mai doesn’t like playing soccer. She ( always / usually / never / often
)..................... plays soccer.
13
19/ ( Who / What / When / Where ).......................... do you do when it’s hot ?
20/ ( What / Where / When / Which )..................... are you going to stay ? - In a
hotel.
a) Nationality dịch Tiếng Việt là gì? Quốc tịch(1 điểm)
b) What nationality are you? I'm Vietnamese(1 điểm)
a)Nationality=người nước gì?
b)Bạn là người nước gì?
ko học à