K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 12 2021

chào bạn, thi cử nên bạn đành tự lực cánh sinh vậy

1 tháng 12 2021

Câu 3. C

31 tháng 10 2021

a: Xét ΔBAC có 

D là trung điểm của AB

M là trung điểm của AC

Do đó: DM là đường trung bình của ΔABC

Suy ra: DM//BC và \(DM=\dfrac{BC}{2}=3.5\left(cm\right)\)

6 tháng 11 2021

giúp j vậy

6 tháng 11 2021

?

1 tháng 2 2023

1.Yes, they do

2..Yes, it is

3.People buy fruits and flowers from the market and decorate their house

4.People visit their family and friends

4 tháng 2 2023

1, That
2, This
3, that
4, those
5, these - that
6, these
7, this
8, that
9, that
10, this
11, those
12, this
13, it
14, these
15, them

16, those

4 tháng 2 2023

this/that dùng cho ng, vật số ít

this: dùng cho ng, vật ở gần

that: dùng cho ng, vật ở xa

these/those dùng cho ng, vật số nhiều

these: ở gần

those: ở xa

a: ΔMNP có 

NE là tia phân giác

nên \(\dfrac{ME}{EP}=\dfrac{MN}{NP}\left(1\right)\)

Xét ΔMPN có PF là tia phân giác

nên \(\dfrac{MF}{FN}=\dfrac{MP}{PN}=\dfrac{MN}{NP}\left(2\right)\)

Từ (1) và (2) suy ra ME/EP=MF/FN

hay FE//NP

 

 

10 tháng 10 2021

4 in the factory works as carefully as Mr Tam

5 I were you, I would give up smoking

6 met him for ages

7 that she improve her English

8 to him for being late

9 repairing

10 only 5 minutes brushing teeth every morning

10 tháng 10 2021

4. Nobody in the factory is more careful than Mr Tam

5. If only you gave up smoking.

6. We haven't met him for ages.

7. I suggest that she should improve her English

8. I apologized to him for being late

9. The room needs to be more new to be used

10. We spend 5 minutes brushing our teeth every morning

Test 2

1. It took me 3 weeks to write this book

4 tháng 2 2023

my - your
my
I - my
her
Nam and Lan's teacher
is
Her
Those students' school bags
your
He
is - your - She
its
her
His
their
hers
him
her

4 tháng 2 2023

1 my/your

2 my

3I/my

4 her

5 Nam and Lan's teacher

6 is./Her

7 Those students' school bags

8 your/He

9 is/your/she

10 its

11 Her

12 His

13 their

14 hers

15 him

16 her