Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mr. Dawson was given the award in _______ of his services to the hospital.
A. spite
B. charge
C. recognition
D. sight
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Gratitude /’grætitju:d/ (n): lòng biết ơn, sự biết ơn
- Knowledge /'nɒlidʒ/ (n): kiến thức
- Response /ri'spɒns/ (n): phản ứng, sự đáp lời
- In recognition of : để ghi nhận
Đáp án B.
In spite of + N/V-ing: mặc dù
Dịch nghĩa: Trận đấu bóng chày vẫn không bị hủy bất kể trời mưa.
Đáp án C.
Tạm dịch: Ông Henry được nhận huy chương__________sự cống hiến của ông đối với đất nước.
A. in respone to: để đáp ứng
B. in gratitude for: biết ơn vì
C. in recognition of sth: sự công nhận, thừa nhận
D. in knowledge of: không tồn tại
Dễ thấy đáp án chính xác là đáp án C.
B
A. repeat (v) lặp lại, nhắc lại
B. repeatedly (adv)nhắc đi nhắc lại
C. repetitiveness (n) sự lặp đi lặp lại
D. repetitive (adj) có đặc trưng lặp đi lặp lại
“Has been______overlooked” => thiếu adv
=>Đáp án B
Tạm dịch: Mặc dù có khả năng, Peter đã nhiều lần bị bỏ qua việc thăng chức.
Đáp án C.
In spite of + N/V-ing: mặc dù, bất kể.
Dịch câu: Gannon là một cầu thủ tiền vệ xuất sắc bất chấp tuổi tác của anh ấy.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
In spite of + N/V-ing: mặc dù
Dịch nghĩa: Mặc dù thông minh, cậu bé vẫn không đạt điểm cao nhất trong kỳ thi cuối kì.
Question 13 Đáp án A.
Cấu trúc Such...that : quá… đến nỗi mà…
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Dịch câu: Đó là một ngày quá đẹp trời nên chúng tôi đã đi dạo.
Đáp án A
Câu này thuộc về dạng so sánh hơn
S1 + V + much/less+ short adjective + ER + than + S2
Đáp án C
In charge of: chịu trách nhiệm cho việc gì