Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Every household should be more careful in the way that they ________ of waste.
A. eliminate
B. throw
C. disposal
D. dispose
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Put away: cất đi/ dọn dẹp Pick off: hái/ cắt
Collect up: thu gom ( những thứ đã bỏ đi) Catch on: thịnh hành
Câu này dịch như sau: Trẻ con nên được dạy rằng chúng phải cất đi / dọn dẹp lại mọi thứ sau khi sử dụng.
Đáp án A.
Tạm dịch: Cẩn thận! Đừng để đồ uống tràn ra mặt bàn.
Phân tích đáp án:
A. spill (v): làm tràn, làm đổ, đánh đổ; tràn ra, chảy ra (ví dụ như nước)
Ex: I managed to carry three full glasses without spilling a drop.
Water had spilled out of the bucket onto the floor.
Katie almost spilled her milk: Kate gần như đổ hết sữa ra.
B. spread (v): trải, giăng ra, truyền đi, tản ra
Ex: Revolution quickly spread from France to Italy: Cách mạng nhanh chóng lan tỏa từ Pháp đến Ý.
C. flood (v): làm ngập, lụt.
Ex: Towns and cities all over the country have been flooded: Các thị trấn và thành phố trên cả nước đều đã bị ngập lụt.
D. flow (v): chảy (dòng nước).
Ex: If the windows are shut, air cannot flow freely through the building.
Đáp án A.
Tạm dịch: Cẩn thận! Đừng để đồ uống tràn ra mặt bàn.
Phân tích đáp án:
A. spill (v): làm tràn, làm đổ, đánh đổ; tràn ra, chảy ra (ví dụ như nước)
Ex: I managed to carry three full glasses without spilling a drop.
Water had spilled out of the bucket onto the floor.
Katie almost spilled her milk: Kate gần như đồ hết sữa ra.
B. spread (v): trải, giăng ra, truyền đi, tản ra
Ex: Revolution quickly spread from France to Italy: Cách mạng nhanh chóng lan tỏa từ Pháp đến Ý.
C. flood (v): làm ngập, lụt.
Ex: Towns and cities all over the country have been flooded: Các thị trấn và thành phổ trên cả nước đều đã bị ngập lụt.
D. flow (v): chảy (dòng nước).
Ex: If the windows are shut, air cannot flow freely through the building.
Đáp án là A
Be conversant with sth: thông thạo về
Be mindful of: lưu tâm
Be awarable of: chịu trách nhiệm
Be attuned to: điều chỉnh sao cho phù hợp
Câu này dịch như sau: Tôi nghĩ mọi người nên thông thạo cách vận hành các máy móc văn phòng
Đáp án B
Dịch câu gốc: Họ đề nghị nên trang trí lại khách sạn.
Đáp án B có nghĩa sát nhất: Khách sạn được đề nghị trang trí lại.
Các đáp án còn lại truyền đạt sai nghĩa gốc:
A. The hotel is recommended to have redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại. (sai ngữ pháp)
C. The hotel should be recommended to be redecorated. Khách sạn nên được đề nghị trang trí lại.
D. The hotel was recommended to be redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại
Đáp án B
Dịch câu gốc: Họ đề nghị nên trang trí lại khách sạn.
Đáp án B có nghĩa sát nhất: Khách sạn được đề nghị trang trí lại.
Các đáp án còn lại truyền đạt sai nghĩa gốc:
A. The hotel is recommended to have redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại. (sai ngữ pháp)
C. The hotel should be recommended to be redecorated. Khách sạn nên được đề nghị trang trí lại.
D. The hotel was recommended to be redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại.
Đáp án B
Dịch câu gốc: Họ đề nghị nên trang trí lại khách sạn.
Đáp án B có nghĩa sát nhất: Khách sạn được đề nghị trang trí lại.
Các đáp án còn lại truyền đạt sai nghĩa gốc:
A. The hotel is recommended to have redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại. (sai ngữ pháp)
C. The hotel should be recommended to be redecorated. Khách sạn nên được đề nghị trang trí lại.
D. The hotel was recommended to be redecorated. Khách sạn được đề nghị trang trí lại.
Chọn D
A. eliminate (v): loại bỏ
B. throw (v): vứt bỏ
C. disposal (n): sự vứt đi
D. dispose (v): vứt đi
Tạm dịch: Mỗi hộ gia đình đều nên xử lí rác thải cẩn thận hơn.