Choose A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The spy used a fictitious name while dealing with the enemy.
A. . funny
B. false
C. foreign
D. authentic
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
A. đặt lại với nhau
B. kết nối
C. hợp tác
D. riêng biệt
Đáp án A
Subordinate: (trong câu này là danh từ): người cấp dưới, thuộc cấp
Boss: ông chủ, cấp trên
Coordinator: người hợp tác
Outside help: giúp đỡ từ bên ngoài
employee : nhân viên
=> Từ trái nghĩa là boss
Dịch câu: Người sử dụng lao động phải rất cẩn thận trong việc giải quyết các cấp dưới và ghi lại các hồ sơ của họ để tránh khiếu nại
Đáp án A
abnormal: bất thường
common: phổ biến
customary: phong tục
typical: điển hình
Đáp án C
A. ở trình độ cao
B. rất quan trọng
C. ở trình độ thấp
D. sự nổi danh, danh tiếng
Đáp án C
“amused”: làm cho vui vẻ, giải trí
Trái nghĩa là sadden: làm cho buồn, không vui
Đáp án D
A. hài hước
B. sai
C. nước ngoài
D. xác thực