Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Vietnam is ______ the top exporters of rice.
A. in
B. of
C. between
D. among
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đứng ở trên của đỉnh ngọn đồi, _________.
=> chủ ngữ chỉ người => loại C
Vế sau dấu phẩy phải bắt đầu bằng một danh từ chỉ người hoặc động từ nguyên thể => loại B
far away (adj) + N: cái gì đó ở đằng xa => loại A
in the distance: ở đằng xa
Tạm dịch: Đứng ở trên đỉnh của ngọn đồi, chúng ta có thể nhìn thấy một lâu đài ở đằng xa.
Chọn D
Đáp án C
Giải thích: Lack (n) = sự thiếu hụt
Dịch nghĩa: Có một sự thiếu hụt về thợ thủ công lành nghề trong ngành công nghiệp này.
A. warn (n) = sự cảnh báo
B. fault (n) = lỗi, sự sai sót, thiếu sót
D. short (adj) = ngắn, thiếu
Đáp án D.
Codes of netiquettes: phép lịch sự giữa những người sử dụng Internet để trao đối thư từ hoặc thông tin (the rules of correct or polite behaviour among people using the Internet).
A. Traffic rules: luật lệ giao thông
B. Family rules: luật lệ trong gia đình
C. Codes of etiquettes: phép lịch sự trong cách ứng xử trong xã hội
Đáp án D.
A. employment(n): sự làm công
B. employees(n): người ứng tuyển
C. employers(n): người tuyển dụng
B. unemployment(n): sự thất nghiệp
Dịch nghĩa: vấn đề thất nghiệp của giới trẻ rất khó để giải quyết.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. potential [n]: Tiềm năng
B. prospect [n]: Cơ may thành công/ triển vọng
C. possibility [n]: Khả năng [có thể xảy ra]/ triển vọng
D. abilitfln [n]: Khả năng
Dịch nghĩa: Họ là một trong những công ty khai thác tiềm năng của Internet.
Đáp án B