Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
It's no good________ to him; he never answers letters.
A. write
B. to write
C. writing
D. for writing
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích: Đây là dạng mệnh đề rút gọn, với vế trước là căn cứ để vế sau xảy ra. Khi đó cấu trúc "There is / are" sẽ rút gọn thành "There being" khi động từ mang ý nghĩa chủ động.
Dịch nghĩa: Không có chứng cứ, tòa án từ chối buộc tội tử hình ông ấy.
A. It having = nó có
C. Being = là
D. There having = có
Các phương án trên đều không phù hợp về cấu trúc hoặc ngữ nghĩa.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Take action against sb = hành động chống lại ai
Dịch nghĩa: Vì Roger đã từ chức, công ty đã quyết định không hành động thêm để chống lại ông nữa.
A. demand (n) = nhu cầu
B. activity (n) = hoạt động
C. conduct (n) = hành vi / cách vận hành, tổ chức một tổ chức
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
incompetent (a) = not having enough skill or knowledge to do something well or to the necessary standard.
unable (a) to do sth = not having the skill, strength, time, knowledge, etc.
incapable + of (a): không có khả năng
powerless (a) = without power to control or to influence somebody/ something (= helpless)
powerless to do somethinf = completely unable to do something
Tạm dịch: Căn bệnh của anh ấy làm cho anh ấy không có khả năng tập trung.
Chọn C
Đáp án là B. Chỉ có động từ “advise” theo sau bởi “to + V”. advise someone to do something: khuyên ai nên làm gì
Các động từ còn lại:
Make someone do something: bắt ai làm gì; let someone do something: cho phép ai làm gì; see someone do/doing something: nhìn thấy ai đã/ đang làm gì
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc cố định
It’s no good + V-ing = không có ích khi làm gì
Dịch nghĩa: Không có ích gì khi viết thư cho anh ấy đâu, anh ta không bao giờ trả lời thư.