Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I love karaoke ; I’m not of a singer , though
A . proud
B. good
C. much
D. becoming
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
invaluable /ɪnˈvæljuəbl/ : vô giá
impoverished /ɪmˈpɒvərɪʃt/: làm cho nghèo nàn hơn
indebted /ɪnˈdetɪd/: mang ơn
priceless /ˈpraɪsləs/: vô giá
Cấu trúc: be indebted to sb for sth: mang ơn ai về ( cái gì)
Câu này dịch như sau: Tôi luôn biết ơn gia sư của tôi về sự giúp đỡ của ông ây.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A.
No matter+ who/ what/ when/ where/ why/ how (adj.adv) +S +V: cho dù
However: tuy nhiên
If + mệnh đề: nếu
Whomever/ whoever: ai, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai (đóng vai trò là đại từ trong câu).
Dịch nghĩa: Cho dù em có là ai đi chăng nữa, thì anh vẫn yêu em.
Đáp án A.
No matter+ who/ what/ when/ where/ why/ how (adj.adv) +S +V: cho dù
However: tuy nhiên
If + mệnh đề: nếu
Whomever/ whoever: ai, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai (đóng vai trò là đại từ trong câu).
Dịch nghĩa: Cho dù em có là ai đi chăng nữa, thì anh vẫn yêu em.
Đáp án A
“attitude towards st”: ý kiến, thái độ đối với vấn đề gì/cái gì
Chọn D
“really” là trạng từ, đứng trước tính từ
Vị trí của tính từ:
Size (big) + Age (old) + Color (green)
Đáp án là A.
be proud of : tự hào