Từ nào dưới đây có tiếng "chí" không cùng nghĩa với tiếng "chí" của các từ còn lại? *
A. ý chí
B. chí phải
C. chí khí
D. quyết chí
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:
A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.
B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú
hok tốt
#########
a) Chí có nghĩa là rất, hết sức (biểu thị mức độ cao nhất): M : chí phải, chí phải, chí lí, chí thân, chí tình, chí công
b) Chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp: M: ý chí, chí khí, chí hướng, quyết chí
a) VD: quyết tâm
b) VD: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng
Những từ ghép nào có tiếng chí mang nghĩa “bền bỉ theo một mục đích tốt đẹp”?
a.Chí hướng b. chí công c. quyết chí
d.chí lí e. chí tình g. ý chí
a. Chí có nghĩa là rất , hết sức ( biểu thị mức độ cao nhất)
- Chí phải, chí lí, chí thân, chí tình, chí công.
b) Chí có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục tiêu tốt đẹp.
- Ý chí, chí khí, chí hướng, quyết chí.
B. chí phải
~HT~
Câu B nha bạn.