Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Jake, the boy who sat beside me in class, used to wear _____ shirt to school.
A. an old cotton white
B. an old white cotton
C. a white cotton old
D. a cotton old white
Đáp án B
Kiến thức về trật tự của tính từ
Trật tự tính từ trong cụm danh từ: an old (Age)+ white (Color)+ cotton (Material) +shirt.
Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible...)
Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall..).
Age - tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new...)
Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle...)
Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue...)
Origin - tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese...)
Material - tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, steel, silk...)
Purpose - tính từ chỉ mục đích, tác dụng