Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Books and magazines ______ around made his room very untidy.
A. lie
B. laying
C. lied
D. lying
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức: Động từ + rút gọn mệnh đề quan hệ
Lie – lay – lain: nằm Lay – laid – laid: đặt/ để
Lie – lied – lied: nói dối
Chủ ngữ chính: Books and magazines
Động từ chính: made => thì quá khứ đơn => lie cũng phải ở quá khứ đơn
Which lay / which were lying rút gọn thành lying
Tạm dịch: Những quyển sách và tạp chí nằm ở khắp nơi làm cho căn phòng của anh ấy thật bề bộn
Đáp án D
Đáp án A sai về thì, đáp án C sai về dạng quá khứ của động từ → loại A, C
Theo sau chỗ trống không có tân ngữ → phải dùng “lying”
Dịch: Những quyển sách và tạp chí nằm xung quanh khiến căn phòng của cậu ta rất bừa bộn
Đáp án là D. were returned: được trả lại. Động từ phải chia dạng bị động, theo chủ ngữ số nhiêu chính “Two of the books”
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
A.narrow-minded (adj): hẹp hòi
B.light-headed (adj): mê man, không tỉnh táo
C.light-footed (adj): nhanh chân
D. light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên không tỉnh táo và không thể kiểm soát hành động của mình.
ð Đáp án: B
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
narrow-minded (adj): hẹp hòi light-headed (adj): mê man
light-footed (adj): nhanh chân light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên mê man và không thể kiểm soát hành động của mình.
Đáp án A.
Ta có:
A. give up = stop: dừng lại/ từ bỏ
B. give in:chấp nhận làm điều không muốn làm
C. give away: vứt đi
D. give out: phân phát/ đưa ra
Dịch: Anh ấy từ bỏ công việc để quay trở lại học đại học.