Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The film was so ______ that, even though I tried not to, I ended up crying.
A. reluctant
B. contrary
C. moving
D. sensible
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Dịch nghĩa: Bộ phim không thú vị. Tuy nhiên, cậu ấy đã cố gắng để xem toàn bộ bộ phim.
= B. Dù bộ phim không thú vị như thế nào đi nữa, cậu ấy cũng đã cố gắng để xem toàn bộ bộ phim.
Cấu trúc Adj + as/though + S + V, clause: dù.... đến thế nào => Đáp án D sai cấu trúc.
Đáp án A sai vì tính từ phải đứng trước danh từ nên interesting phải đứng trước film.
Đáp án C sai vì Despite không đi với of
Đáp án C
Câu gốc: Bộ phim không thú vị. Tuy nhiên, anh ấy đã cố gắng xem cả bộ phim
Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh: đặt tính từ lên đầu câu để viết lại câu: Adj + As + S + tobe, Clause
Đáp án B
Dịch nghĩa: Bộ phim không thú vị. Tuy nhiên, cậu ấy đã cố gắng để xem toàn bộ bộ phim.
= B. Dù bộ phim không thú vị như thế nào đi nữa, cậu ấy cũng đã cố gắng để xem toàn bộ bộ phim.
Cấu trúc Adj + as/though + S + V, clause: dù.... đến thế nào => Đáp án D sai cấu trúc.
Đáp án A sai vì tính từ phải đứng trước danh từ nên interesting phải đứng trước film.
Đáp án C sai vì Despite không đi với of.
Đáp án A
Cấu trúc: It + to be + very + adj (chỉ người) + of somebody (to do something) = Ai đó thật… khi làm gì.
Dịch: Bạn thật là tốt khi bớt quá nhiều thời gian cho mình.
Đáp án C
Giải thích: Helping (n) = phần ăn
Dịch nghĩa: Món ăn đã quá ngon đến mức tôi đã có một phần ăn thứ hai.
A. plate (n) = cái đĩa
B. serving (n) = sự phục vụ
D. time (n) = thời gian
Đáp án D
Câu đã có “not” => loại none
One thay thế cho danh từ “key”
Câu này dịch như sau: Tôi đã thử mọi chìa khóa nhưng không chiếc nào vừa
Đáp án C.
Ta có:
A. reluctant (adj): miễn cưỡng
B. contrary (adj): mâu thuẫn
C. moving (adj): cảm động
D. sensible (adj): nhạy cảm
Dịch: Bộ phim này thật cảm động, mặc dù tôi đã cố không khóc nhưng cuối cùng cũng vẫn khóc.