Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
They couldn’t help _______ when they heard the little boy singing a love song.
A. laughing
B. to laugh
C. laugh
D. laughed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Collocations (Sự kết hợp từ)
Giải thích: Sự kết hợp từ: reach an agreement (đạt được thỏa thuận)
Tạm dịch: Họ đã thảo luận vấn đề kỹ càng nhưng không thể đạt được thỏa thuận.
Chọn D
Đáp án B
Bring about = cause: gây ra
Make out = understand: hiểu
Try out = test :thử Turn up = arrive: đến nơi
Tạm dịch: Tôi có thể nghe các giọng nói nhưng tôi không thể biết họ đang nói gì
Kiến thức kiểm tra: Trạng từ
A. increasingly (adv): càng ngày càng (= more and more)
B. constantly (adv): liên tục, lúc nào cũng (= all the time)
C. deliberately (adv): một cách cố ý
D. precisely (adv): một cách chính xác (= accurately/exactly)
Tạm dịch: Mặc dù cảnh sát đã nghi ngờ đám cháy bị cố tình khai hỏa, họ đã không thể chứng minh điều đó.
Chọn C
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
A.narrow-minded (adj): hẹp hòi
B.light-headed (adj): mê man, không tỉnh táo
C.light-footed (adj): nhanh chân
D. light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên không tỉnh táo và không thể kiểm soát hành động của mình.
ð Đáp án: B
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
narrow-minded (adj): hẹp hòi light-headed (adj): mê man
light-footed (adj): nhanh chân light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên mê man và không thể kiểm soát hành động của mình.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: can’t/couldn’t help V-ing: không nhịn được
Dịch: Họ không thể nhịn cười khi họ nghe thất cậu bé hát bài hát tình yêu.