Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
When the teacher asked Daisy what the chemical formula was, her mind went _______.
A. nothing
B. blank
C. empty
D. none
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
Would you mind Ving …? = bạn có thể làm điều gì đó giúp tôi được không? -> câu nhờ vả. Daisy nhờ John lấy cho cốc cà phê. It is my pleasure (cách đáp lịch sự) = điều đó là niềm vui của tôi. Đáp án A = làm ơn cho kem và đường. Đáp án B = không, cám ơn (lời từ chối). Đáp án C = tôi không bao giờ uống cà phê
Answer B
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Cẩu trúc: catch sb doing st: bắt gặp ai đang làm gì
Các đáp án khác không đúng cấu trúc.
Dịch nghĩa: Khá là xấu hổ khi thầy giáo bắt được chúng tôi đang quay bài.
Đáp án D
Câu hỏi trong reported speech:
Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ (không có từ hỏi): S + asked (+O) + if/whether
“ Do you understand what I am saying?”
→ I asked him if he understood what I was saying.
Dịch: Tôi hỏi anh ấy liệu anh ấy có hiểu tôi đang nói gì không.
Answer D
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Đây là dạng câu điều kiện loại 3
=> Loại A và B
C. Không phù hợp về nghĩa
D. Dạng đảo ngữ câu ĐKL3
Had + S + PII, S + would have PII
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B.
Đây là câu tường thuật, không phải câu hỏi nên không thể đảo trợ động từ lên trước.
Trong câu tường thuật gián tiếp lùi 1 thì: “where he has been” là thì hiện tại hoàn thành, lùi 1 thì thành “where he had been”
Dịch câu: Người mẹ hỏi con trai cô ấy rằng anh ta đã ở đâu.
Đáp án là B.
Come up: xảy ra/ nở ra
Turn up: xuất hiện/ đến nơi
Look up: tra từ/ truy cứu
Put up: dựng (lều) / gợi ý
Câu này dịch như sau: Mary ngạc nhiên khi khách của cô ấy đến bữa tiệc muộn.
Đáp án B.
A. give over: ngừng làm gì (sử dụng với lối nói mệnh lệnh)
B. give off: xả ra
C. give down (give a/the thumbs - down): cử chỉ đưa ngón tay xuống (phản đối)
D. give up: từ bỏ
Tạm dịch: Đây là chất hóa học gì? Nó đang tỏa ra một mùi thật kinh khủng.
Đáp án B
Feeling of sth (n): cảm giác về cái gì
Reaction to sb/ sth: sự phản ứng với ai/ cái gì
Capital (n): thủ đô/ vốn
Opinion of/ about/ on sb/ sth: quan điểm về ai/ cái gì
ð Đáp án B (Thật là khó để đoán xem phản ứng của cô ấy với tin đó sẽ như thế nào.)
Chọn B.
Đáp án là B.
Giải thích:
Ta có cụm: go blank: trống rỗng
Dịch: Khi cô giáo hỏi Daisy về công thức hoá học, đầu óc cô ấy hoàn toàn trống rỗng (cô ấy hoàn toàn không biết).