Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Nowadays, women have gained significant legal ________
A. wrongs
B. works
C. responsibilities
D. rights
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
“human freedom”: tự do về con người
Phụ nữ ở Mỹ có rất nhiều sự tự do của con người.
Đáp án C
- self-opinionated /self 'əpɪnjəneɪtɪd/ (adj): bảo thủ, cố chấp
- self-controlled /self kən'trəʊld/ (adj): tự kiểm soát, kiềm chế
Tạm dịch: Tôi không có thời gian để tranh luận với người phụ nữ cố chấp này.
Chọn B
A. develop (v): làm phát triển
B. developments (n): sự phát triển
C. developers (n): nhà phát triển
D. developed (adj): đã phát triển
Dịch câu: Trong vòng hơn 10 năm, chúng ta đã có thể thấy được sự phát triển kinh tế vượt bậc của đất nước.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/P.P)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?
Đáp án C
Access to: Phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó, đường vào
Change in: sự thay đổi, hoặc trở nên khác so với trước đây
Đáp án D
- wrong (n): điều sai trái
- work (n): công việc
- responsibility (n): trách nhiệm
- right (n): quyền