Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Adverse reviews in the New York press may greatly change the prospects of a new product on the market and lead to its failure.
A. complementary
B. additional
C. comfortable
D. favorable
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
adverse (a): bất lợi, trái ngược
complementary (a): bổ túc, bổ sung additional (a): thêm vào, bổ sung
comfortable (a): thoải mái favorable (a): thuận lợi
=> adverse >< favorable
Tạm dịch: Những đánh giá bất lợi trên báo New York có thể thay đổi đáng kể triển vọng của sản phẩm mới trên thị trường và dẫn đến thất bại của nó.
Chọn D