What ________can be drawn from the experiment of two American physicists, Clinton Davisson and Lester Germer?
A. conclusion
B. attention
C. contrast
D. inference
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
- to draw (a) conclusion: rút ra kết luận.
Vậy nên nhìn qua đề bài ta có thể xác định ngay được đáp án.
Cả 3 đáp án còn lại không phù hợp:
B. attention: sự chú ý
C. contrast: sự tương phản
D. inference: sự suy luận
Tạm dịch: Kết luận gì có thể được rút ra từ thí nghiệm của hai nhà vật lý người Mỹ, Clinton Davisson và Lester Germer?
Question 10: Đáp án D.
- take advantage of + sb/ sth: lợi dụng / tận dung ai/ cái gì.
Ex: Please don’t take advantage of me the way you took advantage of him: Đừng lợi dụng tôi theo cái cách mà bạn đã làm với cậu ấy.
Đáp án A.
- to draw (a) conclusion: rút ra kết luận.
Vậy nên nhìn qua đề bài ta có thể xác định ngay được đáp án.
Cả 3 đáp án còn lại không phù hợp:
B. attention: sự chú ý
C. contrast: sự tương phản
D. inference: sự suy luận
Tạm dịch: Kết luận gì có thể được rút ra từ thí nghiệm của hai nhà vật lý người Mỹ, Clinton Davisson và Lester Germer?
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
To draw (a) conclusion: rút ra kết luận,
Vậy nên nhìn qua đề bài ta có thể xác định ngay được đáp án
Cả 3 đáp án còn lại cũng không phù hợp
B. Attention (sự chú ý) C. Contrast (sự tương phản)
D. Inference (sự suy luận)
Tạm dịch: Kết luận khác sẽ được rút ra từ thí nghiệm.
D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Đoạn sau đoạn văn này có thể thảo luận về
A. ảnh hưởng của kênh Erie trên khu vực Buffalo
B. sự nghiệp của Clinton với tư cách thống đốc bang New York
C. thế kỷ trước khi xây dựng kênh đào Erie
D. các con kênh ở các vị trí khác nhau ở Hoa Kỳ
Thông tin: Vì cuối bài này có câu: “Because of the success of the Erie Canal, numerous other canals were built in other parts of the country.”
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. conclusion (n): kết luận
B. attention (n): sự chú ý
C. contrast (n): sự tương phản
D. inference (n): suy luận
Tạm dịch: Một kết luận khác sẽ được rút ra từ thí nghiệm
C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Khi nào Clinton yêu cầu chính phủ Hoa Kỳ về kinh phí cho kênh đào?
A. Năm 1812 B. Năm 1825
C. Năm 1816 D. Một trăm năm trước khi con kênh được xây dựng.
Thông tin: In 1816, Clinton asked the New York State Legislature for the funding for the canal, and this time he did succeed.
A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Thông tin trong đoạn văn
A. theo thứ tự thời gian
B. được tổ chức về không gian
C. đưa ra một nguyên nhân sau đó là ảnh hưởng
D. liệt kê các quan điểm trái ngược nhau của một
vấn đề
D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
The Seneca Chief là
A. biệt danh của Buffalo B. tên của kênh
C. biệt danh của Clinton D. tên của một chiếc thuyền
Thông tin: The canal took eight years to complete, and Clinton was on the first barge to travel the length of the canal, the Seneca Chief, which departed from Buffalo on October 26, 1825, and arrived in New York City on November 4.
Kênh đào này mất 8 năm để hoàn thành, và Clinton đã ở trên chiếc sà lan đầu tiên đi dọc theo chiều dài của con kênh, the Seneca Chief, khởi hành từ Buffalo vào ngày 26 tháng 10 năm 1825 và đến thành phố New York vào ngày 4 tháng 11.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Kết luận chính từ nghiên cứu được mô tả trong đoạn cuối là gì?
A. Trẻ có thể hiểu được TV ở độ tuổi chín tháng.
B. Tương tác xã hội có ảnh hưởng lớn đến não.
C. Xem video là một cách tốt để phát triển trí não của trẻ.
D. Tiếng Trung phổ thông không quá khó để học đối với trẻ sơ sinh Mỹ.
Thông tin: It suggests that social experience is essential to successful brain development in babies.
Tạm dịch: Nó cho thấy kinh nghiệm xã hội là điều cần thiết để phát triển trí não thành công ở trẻ sơ sinh.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Một em bé sơ sinh có thể nhìn, nghe và cảm nhận. Đến năm tuổi, một đứa trẻ có thể nói chuyện, đi xe đạp và nghĩ ra những người bạn tưởng tượng. Làm thế nào phát triển này xảy ra? Chúng ta không quá hiểu cách ngôn ngữ, suy nghĩ và lập kế hoạch phát triển. Bây giờ các nhà khoa học đang sử dụng công nghệ mới để 'nhìn' vào bộ não của trẻ em. Và họ đang khám phá thông tin mới về cách phát triển não bộ của em bé.
Một nghiên cứu vào năm 2010 cho thấy những trải nghiệm của một đứa trẻ trong vài năm đầu tiên ảnh hưởng đến sự phát triển của não. Nó cho thấy rằng những đứa trẻ nhận được nhiều sự chú ý hơn thường có IQ cao hơn. Bộ não của một đứa trẻ sơ sinh có gần một trăm tỷ tế bào thần kinh. Đây là con số tương tự như bộ não của người trưởng thành. Khi chúng lớn lên, một em bé nhận được thông tin thông qua các giác quan của thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Thông tin này tạo ra các kết nối giữa các phần khác nhau của não. Ở tuổi lên ba, có hàng trăm nghìn tỷ kết nối.
Một thí nghiệm đã xem hình ảnh về bộ não của trẻ sơ sinh trong khi chúng đang lắng nghe những âm thanh khác nhau. Các âm thanh là trong các chuỗi khác nhau. Ví dụ, một chuỗi là mu-ba-ba. Đây là mẫu 'A-B-B'. Một trình tự khác là mu-ba-ge. Đây là mẫu 'A-B-C'. Các hình ảnh cho thấy phần não chịu trách nhiệm về lời nói hoạt động nhiều hơn trong các mẫu 'A-B-B'. Điều này cho thấy các bé có thể cho biết sự khác biệt giữa các mẫu khác nhau. Thí nghiệm này rất thú vị vì các chuỗi từ rất quan trọng đối với ngữ pháp và ý nghĩa. So sánh hai câu với cùng một từ theo một thứ tự khác nhau: J'ohn giết gấu' r rất khác với 'Con gấu giết John'. Vì vậy, các bé bắt đầu học các quy tắc ngữ pháp từ đầu đời.
Các nhà nghiên cứu cũng biết rằng các bé cần nghe nhiều ngôn ngữ để hiểu các quy tắc ngữ pháp. Nhưng có một sự khác biệt lớn giữa nghe tivi, sách âm thanh hoặc internet và tương tác với mọi người. Một nghiên cứu đã so sánh hai nhóm trẻ sơ sinh Mỹ 9 tháng tuổi. Một nhóm đã xem video về âm thanh tiếng Trung Quốc. Trong nhóm khác, mọi người nói những âm thanh tương tự với các em bé. Kết quả kiểm tra cho thấy nhóm thứ hai có thể nhận ra các âm thanh khác nhau, tuy nhiên nhóm thứ nhất không học được gì. Nhà khoa học, Patricia Kuhl, cho biết kết quả này rất đáng ngạc nhiên. Nó cho thấy kinh nghiệm xã hội là điều cần thiết để phát triển trí não thành công ở trẻ sơ sinh.
Đáp án A.
To draw (a) conclusion: rút ra kết luận.
Vậy nên nhìn qua đề bài ta có thể xác định ngay được đáp án.
Cả 3 đáp án còn lại không phù hợp:
B. attention: sự chú ý
C. contrast: sự tương phản
D. inference: sự suy luận
Tạm dịch: Kết luận gì có thể được rút ra từ thí nghiệm của hai nhà vật lý người Mỹ, Clinton Davisson và Lester Germer?