Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
To preserve anonymity, the contributors’s names were removed.
A. conserve
B. cover
C. presume
D. reveal
Đáp án D.
Tạm dịch: Để bảo vệ danh tính, tên của những người đóng góp đã được gỡ bỏ.
- preserve (v): bảo quản, bảo tồn. Ex: We must encourage the planting of new trees and preserve our existing woodlands: Chúng ta nên khuyến khích trồng cây mới và bảo tồn các khu rừng hiện tại.
Phân tích đáp án:
A. conserve (v): giữ gìn, duy trì = perverse. Ex: systems designed to conserve energy: các hệ thống để giữ (tiết kiệm) năng lượng.
B. cover (v): bảo hiểm cho (trả tiền nếu gặp rủi ro). Ex: Most policies cover accidental damage to pipes: Hầu hết các chính sách bảo hiểm cho thiệt hại ngẫu nhiên của các đường ống.
C. presume (v): giả định. Ex: Each of you will make a speech, I presume?
D. reveal (v): hẻ lộ. Ex: He revealed that he had been in prison twice before: Anh ấy hé lộ rằng anh đã đi tù hai lần trước đó.
Do đó đáp án chính xác là D. reveal >< preserve vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.