From the four words or phrases (A, B, C or D) choose the one that best completes the sentence
Michael was ______ with anger when he saw his car had been scratched
A. filled
B. fixed
C. loaded
D. stored
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
time and again: hết lần này đến lần khác
at times: thỉnh thoảng
in the nick of time: đúng lúc
on time: đúng giờ
Câu này dịch như sau: Tôi đã yêu cầu Mile hết lần này đến lần khác không đỗ ô tô của anh ấy trước cổng nhà tôi, nhưng anh ấy lúc nào cũng quên.
Chọn A.
Đáp án A
Ta có be filled with: chứa đầy
Các phương án khác:
B. fixed: cố định
C. load: chất đầy hàng hóa
D. store: tích trữ
Dịch: Micheal tràn đầy giận dữ khi thấy ô tô của mình bị trầy xước.
Đáp án là B
Kiến thức: Tính từ + giới từ & từ vựng
Nervous(a): lo lắng
Irritable with: bực mình
Envious of: ghen tị
Unkind to: không tốt
Câu này dịch như sau: Anh tôi dạo này trở nên bực mình với tôi – Tôi không biết chuyện gì xảy ra với anh ấy
Đáp án là A
A. thẳng thừng
B. tâm bia
C. toàn quyền hành động
D. trở mặt
Câu này dịch như sau: Có vẻ như là đơn xin việc của chúng tôi bị từ chối một cách thẳng thừng
Đáp án là D
Weather-beaten: sạm nắng
Apprehensive: sợ hãi
Horrifying: sợ hãi [ tính từ chủ động, dùng cho vật]
Panic- stricken: sợ hãi
Câu này dịch như sau: Khi tàu Titanic bắt đầu chìm, các hành khách rất sợ hãi
Đáp án là A
Downpour: mưa rào
Fallout: bụi phóng xạ
Outburst: sự bộc phát [ cảm xúc]
Outbreak: sự bùng nổ [ dịch bệnh/ chiến tranh]
Câu này dịch như sau: Có một trận mưa rào đột ngột và chúng tôi chạy tìm chỗ trú.
Đáp án là D.
Absent: vắng mặt
Deserter: bỏ trốn
Vanished: biến mất
Missing:thất lạc/ mất tích
Câu này dịch như sau: Một du khách trẻ đã bị tuyên bố mất tích sau khi đi lạc trên núi thứ hai tuần trước
Đáp án là D.
Necessary: cần thiết
Impressed: ấn tượng
Voluntary: tình nguyện
Obliged: bắt buộc
Cụm từ: feel obliged to Vo [ cảm thấy có trách nhiệm phải làm]
Câu này dịch như sau: Tristan cảm thấy có trách nhiệm giúp đỡ Louise bởi vì anh ấy đã nhận nhiều ân huệ từ cô ấy trong quá khứ.
Đáp án là D
Kiến thức: Rút gọn 2 mệnh đề cùng chủ ngữ mang nghĩa chủ động
When S + V = On + Ving
Câu này dịch như sau: Khi bước vào hội trường, anh ấy phát hiện ra rằng mọi người đang đợi anh ấy
Đáp án là A
Fill: làm đầy
Fix: sửa chữa
Load: chở hàng hóa
Store: lưu trữ
Kiến thức: Cụm động từ
Be filled with: tràn ngập/ đầy
Câu này dịch như sau: Michael đầy tức giận khi nhìn thấy chiếc ô tô bị trầy xướt