Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
They are always _______ of what their children do.
A. support
B. supporting
C. supportive
D. supportively
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Dịch: Họ luôn ủng hộ điều con cái họ làm. (Collocations: be supportive of: Ủng hộ)
Đáp án B.
used to do something: đã thường hay làm gì trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Tommy và Mary đã từng là những đứa trẻ nghịch ngợm. Họ đã thường chơi trò nghịch ngợm với giáo viên, việc đó đã luôn đưa họ vào rất nhiều rắc rối.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Rất cần có một ai đó mà bạn có thể tin tưởng để chia sẻ bí mật.
confide in (v) = tell somebody secrets and personal information because you feel you can trust them: kế cho ai đó nghe bí mật vì bạn cảm thấy có thể tin tưởng họ
Đáp án C
Cấu trúc: to keep on good terms with somebody = có quan hệ tốt với ai
Dịch: Họ luôn luôn có quan hệ tốt với những người hàng xóm của họ vì lợi ích của bọn trẻ.
Đáp án A
- Keep on good terms with sb: giữ gìn mối quan hệ tốt với ai
ð Đáp án A (Họ luôn giữ gìn mối quan hệ tốt với hàng xóm vì lợi ích của con họ.)
Đáp án A.
Câu hỏi đuôi phù hợp là “can he” ở dạng khẳng định vì câu phía trước có chủ ngữ là “the child” – danh từ số ít, động từ khuyết thiếu “can”, và trạng từ phủ định “hardly”.
Câu đề bài: ___________ bọn trẻ ở cùng với bà của chúng, chúng ta hãy cùng nhau đi chơi tối.
Đáp án A. Since + mệnh đề: Bởi vì. = Because, As.
Các đáp án còn lại:
B. When + mệnh đề: khi
C. As a result: kết quả là
D. Due to + N: bởi vì
Đáp án C
Dịch: Họ luôn ủng hộ điều con cái họ làm. (Collocations: be supportive of: Ủng hộ)