Viết số: Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lăm
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
41237 ; 33681 ; 85176 ; 12445
Ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín
Bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm
Hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba
Hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai
Sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt
bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy, ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt, tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu, mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm.
`-> 41237, 36681, 85176, 12445`
`b, 38 239, 76 815, 27 413, 21 432, 68 331`
`->` ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín, bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm, hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba, hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai, sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.
a/
2765
76248
99
36044
b/
2000 + 700 + 60 +5
70000 +6000 + 200 + 40+8
90 + 9
30000 +6000+40 +4
Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
25734 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4 | Hai mươi lăm nghìn bảy tram ba mươi tư |
80201 | 8 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tám mươi nghìn hai trăm linh một |
47032 | 4 | 7 | 0 | 3 | 2 | Bốn mươi bảy nghìn không trăm ba mươi hai nghìn |
80407 | 8 | 0 | 4 | 0 | 7 | Tám mươi nghìn bốn trăm linh bảy |
20006 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | Hai mươi nghìn không trăm linh sáu |
76245