Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc như sau : Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
a) Đọc các số La Mã sau:
I : một , II : hai, IV : bốn , VI : sáu , VIII: tám , IX : chín , XI : mười một , X : mười , XX : hai mươi
b) Viết các số sau bằng số La Mã: 3 : III , 5 : V, 12: XII, 19 : XIX
I, II, IV, VI, VIII, IX, XI, X, XX
`->` Một, Hai, Bốn, Năm, Sáu, Tám, Chín, Mười một, Mười, Hai mươi
`b, III, V, XII, XIX`
Đọc từ trái sang phải:
một, hai, ba , bốn, năm
sáu, bảy, tám, chín ,mười
mười một, mười hai, hai mươi, hai mốt
Đáp số:
a) IV= bốn, VIII= tám, XXIII= hai mươi ba, XXVII= hai mươi bảy
b) 6=VI, 14=XIV, 18=XVIII, 19=XIX, 22=XXII, 26=XXVI, 30=XXX
a) IV= bốn, VIII= tám, XXIII= hai mươi ba, XXVII= hai mươi bảy
b) 6=VI, 14=XIV, 18=XVIII, 19=XIX, 22=XXII, 26=XXVI, 30=XXX=XXL
Các số đã cho đọc là: một, ba, bốn, sáu, bảy., chín, mười một, tám, mười hai
Các số đã cho đọc là: một, ba, bốn, sáu, bảy., chín, mười một, tám, mười hai
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
hai,bốn,sáu,tám,mười,mười hai,hai mươi.