Từ đồng nghĩa với từ bền chắc là?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc
Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng
Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù
k mk nha
2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc
Bền Vững
Bền Lâu
Vững Chắc
trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé
chúc em học tốt
Trái ngĩa với bền chí là nản chí
Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng
đi HT
TL
Từ đồng nghĩa với từ bền chắc
- Vững trãi , kiên cố , chắc chắn ...
HT