Mark the letter A, b, C, or D to identify the underlined part that is not correct.
The doctor advised him (A) to avoid eating(B) fatty foods, having(C) more vegetables and drink much (D) water.
A. advised him
B. eating
C. having
D. much
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Đổi focus having → focus on having
Ta có: Focus on sth: tập trung vào cái gì
1. The docter advised him to avoid eating fatty foods, having more fresh vegetables and drink much water.
Sai: Having -> have
2. We are going to visit the school next week where we studied and lived in when we were young.
Sai: Hình như không sai :< cậu xem lại đề được không?
3. Unless we bum garbage, the air will be badly polluted. Therefore, I think the best way to reduce trash is to reuse and recycle things
Sai: Unless -> if
Chúc cậu học tốt!
B
“seriously” -> “serious”, sau động từ become không dùng trạng từ mà sử dụng tính từ
A
“greatest” -> “greater”, cấu trúc so sánh hơn “càng …càng”: “the more (adj+er)…, the more (adj+er)…”
A
“have” -> “has”, “the number of….” Là danh từ sổ ít, nên chia động từ là has (a number of…lại là số nhiều, nên chia động từ phù hợp với danh từ số nhiều)
“Looking” -> “Looked”, chủ ngữ là “the village” nên không thể chia động từ ở dạng chủ động, mà phải chuyển thành dạng bị động
Đáp án B. enough safe => safe enough
Giải thích:
To be adj enough to V: đủ. . để làm gì
Dịch nghĩa: Một số nguồn nước ngầm đủ an toàn để uống nhưng lớp nước bề mặt cần được xử lí.
B
“having” -> “have”, cấu trúc “advise sb to do st”: khuyên ai làm gì, động từ have ở đây không đi kèm với avoid mà đi kèm với advise