Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
After a meal in a restaurant, you ask the waiter for the ________.
A. recipe
B. prescription
C. receipt
D. bill
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
“Đây là hoá đơn của ngài.”
“Tôi có thể trả bằng thẻ không?”
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
“Two grams of butter” là chỉ con số => thể bị động
Đáp án B
Câu này dịch như sau: 3 pounds bơ được cần trong công thức nấu ăn này.
Câu mang nghĩa bị động => dùng Be + Ved
=>loại A và C
Đơn vị đo lường + danh từ số nhiều => chủ ngữ số ít
Chọn D
Butter là danh từ không đếm được nên được coi là chủ ngữ số ít-> chia động từ dang bị động số ít.
Đáp án A
- Change (n): tiền lẻ, tiền thừa
- Supply (n): sự cung cấp
- Cash (n): tiền mặt
- Cost (n): chi phí
ð Đáp án A (Tôi đã đưa cho người phục vụ 50 đô và đợi nhận lại tiền tiền thừa.)
Đáp án B.
Tình huống đưa ra là vị khách nói chuyện với người bồi bàn ngay sau khi món ăn của anh ta được phục vụ. Vị khách nói rằng: Tôi không muốn tạo cảnh nhưng có một con ruồi trong món ăn của tôi. Do đó, đáp án chính xác trong trường hợp này là B. Anh bồi bàn sẽ nói xin lỗi.
Đáp án D
Trong câu gián tiếp dùng if hoặc whether cho câu hỏi dạng yes/no question
Chọn D.
Đáp án D.
A. recipe (n): công thức chế biến (món ăn)
B. prescription (n): đơn thuốc
C. receipt (n): biên lai
D. bill (n): hóa đơn
Dịch: Sau bữa ăn tại nhà hàng, bạn yêu cầu người phục vụ đưa hóa đơn.